PHOENIX 9 RTU WIPES

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Phoenix 9 RTU Wipes
BEZPEČNOSTNÍ LIST
OBCHODNÍ NÁZEV SMĚSI
PHOENIX 9 RTU WIPES
ODPOVÍDÁ NAŘÍZENÍ (ES) Č. 1907/2006 (REACH), PŘÍLOHA II
(453/2010) - EVROPA
:
1.1 IDENTIFIKÁTOR VÝROBKU
1.3 PODROBNÉ ÚDAJE O DODAVATELI BEZPEČNOSTNÍHO LISTU
1.2 PŘÍSLUŠNÁ URČENÁ POUŽITÍ LÁTKY NEBO SMĚSI A
NEDOPORUČENÁ POUŽITÍ
UVEDENÁ POUŽITÍ
ODDÍL 1: IDENTIFIKACE LÁTKY/SMĚSI A SPOLEČNOSTI/PODNIKU
KÓD PRODUKTU
:
NEDOPORUČENÁ POUŽITÍ
1.4 TELEFONNÍ ČÍSLO PRO NALÉHAVÉ SITUACE
NÁRODNÍ PORADNÍ ORGÁN/TOXIKOLOGICKÉ STŘEDISKO
Biocid. Manuální aplikace
Biocid. Manuální aplikace postřikem a oplachem.
Nejsou známa.
Ecolab Hygiene s.r.o.
Hlinky 118
603 00 Brno
Česká republika
Tel.: +420 543 518 250
Fax: +420 543 518 299
e-mail: office.brno@ecolab.com
:
VÝROBCE/ DISTRIBUTOR/
DOVOZCE
:
TELEFONNÍ ČÍSLO
Toxikologické informační středisko, Na Bojišti 1, 128 00 Praha 2,
tel. nepřetržitě: 224 919 293, 224 915 402
115909E
POUŽITÍ LÁTKY NEBO
PŘÍPRAVKU
:
Biocid
PŘÍPRAVEK JE URČEN VÝHRADNĚ PRO PROFESIONÁLNÍ POUŽITÍ
VÝROBCE/ DISTRIBUTOR/ DOVOZCE
:
TELEFONNÍ ČÍSLO
543 518 111 (nepřetržitě)
VERZE
: 1
KLASIFIKACE
Xi; R36
:
:
NEBEZPEČÍ PRO ZDRAVÍ
ČLOVĚKA
Dráždí oči.
Podrobnější informace o účincích na zdraví a příznacích -
viz oddíl 11.
KLASIFIKACE V SOULADU S NAŘÍZENÍM (ES) 1272/2008 [CLP/GHS]
ODDÍL 2: IDENTIFIKACE NEBEZPEČNOSTI
2.1 KLASIFIKACE LÁTKY NEBO SMĚSI
DEFINICE PRODUKTU
:
Směs
Viz oddíl 16 pro plné znění R- nebo H-vět uvedených výše.
KLASIFIKACE PODLE NAŘÍZENÍ 1999/45/ES [DPD]
Výrobek je klasifikován jako nebezpečný podle směrnice
č.1999/45/ES a jejích dodatků.
2.2 PRVKY OZNAČENÍ
Eye Irrit. 2, H319
DATUM VYDÁNÍ/DATUM REVIZE
:
_1/13_
27 prosince 2013
_PHOENIX 9 RTU WIPES_
ODDÍL 2: IDENTIFIKACE NEBEZPEČNOSTI
:
DALŠÍ NEBEZPEČÍ, KTERÁ SE
NEPROMÍTAJÍ DO KLASIFIKACE
PIKTOGRAMY NEBEZPEČNOSTI
:
SIGNÁLNÍ SLOVO
:
STANDARDNÍ VĚTY O
NEBEZPEČNOSTI
:
PREVENCE
:
POKYNY PRO BEZPEČNÉ ZACHÁZENÍ
Varování
P2
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này