Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cao nhân sâm, vitamin A, B1, B6, C, D3, B2, PP, B5, Calci, Magnesi, Đồng, Kali, Sắt, Kẽm, Mangan
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
High ginseng, vitamins A, B1, B6, C, D3, B2, PP, B5, Calcium, Magnesium, Copper, Potassium, Iron, Zinc, Manganese
40mg; 1000IU; 1mg; 1mg; 30mg; 270IU; 1mg; 8mg; 1mg; 35mg; 3mg; 0,1mg; 1,2mg; 3,4mg; 1,6mg; 0,02mg
Viên nang mềm
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, gelatin, glycerin, dung dịch sorbitol 70%, nước, dầu cọ, sáp ong trắng, nipagin, nipasol, ethyl vanilin, phẩm màu chocolate.
CỐNG TY,CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ` ˆ HA TAY _ PHÍAJRNAIRIAJT0AN Ginseng PÍH(AjRjN|A|RIA|TI0|N Ginseng BOX OF 6 BLISTERS OF 15 SOFTGELS 90 Softgels HOP 6 Vix 15 VIEN NANG MEM P|HÍA|RÍNjA|RIAJT/0JNỶ IPIHÍAJR[N[A/RÍA|TI0[N” Ginseng i _t g i i | | | Bảo quản/ Storage: Nơi khô, nhiệt độ dưới 30ĐC./ Store in a dry place, below 30°C. DE XA TAM TAY TRE EM. Tiêu chuẩn áp dung/ Specifications: TCCS/ Manufacturer's. lệ re sẽ s5 az Sẽ : 3 ‡? sẽ i z* š Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng - Liều dùng/ Indications, Dosage - Administration, Contraindications: Xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. bén trong hép/ See the package insert inside. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. Keep out of Reach of Chiidren MẪU NHÃN THUỐC Ginseng PIH'AJRÍN/AIRIA|T/0|NỶ tT — Z8 Thanh phan/ Composition: Mỗi viên nang mềm chứa/ each sofgel contains: * Cao nhân sâm (Panax ginseng extract)............... 40 mg * Vitamin/ Vitamins: Vi tamin A (Retinyl palmitat)... Vitamin By (Thiamin nitrat) Vitamin Bg (Riboflavin), Vitamin Bg (Pyridoxin. HCI, Vitamin C (Acid ascorbic)... Vitamin D3 (Cholecalciferol).. Vitamin PP (Nicotinamid)....... Vitamin Bs (Calcium pantothenat)... * Khoang chat/ Minerals: Calci (Calci hydrophosphat) ... Magnesi (Magnesi oxyd).... Mangan (Mangan sulfat).... Kali (Kali sulfat va Kali lodid)... Kðm (Kẽm oxyd).. Sat (Sat sulfat)..... Đồng (Đồng sulfat)... Ta duge vd/ Excipients q.s. Pharnaraton Ginseng (eieq 'dx3) dH :(eteq 'BJW) XS ÁBN (ON©1) XS 9I ÿS BuesuIio_ UOJDIDUJDUud ~Pharnaraton Ginseng HOP 10 Vi x 10 VIEN NANG MEM SDK (Reg.No): HATAPHAR A e 5 ® Oe & see g6 tý OD e 2 Nii Viet 798 & Oa i: Piiiiz @ Ns, a) & is "£ O 8: ® 8 pot c iy Boog C25 6 2 iia wb : 2 i sili i 225? ` g Be ae ns ïi1 11 118 3 = S. i; Hi Hi: in E exe? 5620 ÿ §sgsu Cáo Gối Oko age ees ee? ERO RD @ see 8 EEERZC EPS ee YES se NS 0.5šš : Š§šš#333558 2. a-5-8 >\t ` =; *-%s Tóc i \8\ 2:0 © ,« | 63g ~/S/ igo: part Ns ce, PEED Đọc toàn bộ tài liệu