Pharnaraton Ginseng Viên nang mềm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cao nhân sâm, vitamin A, B1, B6, C, D3, B2, PP, B5, Calci, Magnesi, Đồng, Kali, Sắt, Kẽm, Mangan

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

INN (Tên quốc tế):

High ginseng, vitamins A, B1, B6, C, D3, B2, PP, B5, Calcium, Magnesium, Copper, Potassium, Iron, Zinc, Manganese

Liều dùng:

40mg; 1000IU; 1mg; 1mg; 30mg; 270IU; 1mg; 8mg; 1mg; 35mg; 3mg; 0,1mg; 1,2mg; 3,4mg; 1,6mg; 0,02mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang mềm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, gelatin, glycerin, dung dịch sorbitol 70%, nước, dầu cọ, sáp ong trắng, nipagin, nipasol, ethyl vanilin, phẩm màu chocolate.

Tờ rơi thông tin

                                CỐNG
TY,CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM
`
ˆ
HA
TAY
_
PHÍAJRNAIRIAJT0AN
Ginseng
PÍH(AjRjN|A|RIA|TI0|N
Ginseng
BOX
OF
6
BLISTERS
OF
15
SOFTGELS
90
Softgels
HOP
6
Vix
15
VIEN
NANG
MEM
P|HÍA|RÍNjA|RIAJT/0JNỶ
IPIHÍAJR[N[A/RÍA|TI0[N”
Ginseng
i
_t
g
i
i
|
|
|
Bảo
quản/
Storage:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30ĐC./
Store
in
a
dry
place,
below
30°C.
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM.
Tiêu
chuẩn
áp
dung/
Specifications:
TCCS/
Manufacturer's.
lệ
re
sẽ
s5
az
Sẽ
:
3
‡?
sẽ
i
z*
š
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Cách
dùng
-
Liều
dùng/
Indications,
Dosage
-
Administration,
Contraindications:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc.
bén
trong
hép/
See
the
package
insert
inside.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
Keep
out
of
Reach
of
Chiidren
MẪU
NHÃN
THUỐC
Ginseng
PIH'AJRÍN/AIRIA|T/0|NỶ
tT
—
Z8
Thanh
phan/
Composition:
Mỗi
viên
nang
mềm
chứa/
each
sofgel contains:
*
Cao
nhân
sâm
(Panax
ginseng
extract)...............
40
mg
*
Vitamin/
Vitamins:
Vi
tamin
A
(Retinyl
palmitat)...
Vitamin
By
(Thiamin
nitrat)
Vitamin
Bg
(Riboflavin),
Vitamin
Bg
(Pyridoxin.
HCI,
Vitamin
C
(Acid
ascorbic)...
Vitamin
D3
(Cholecalciferol)..
Vitamin
PP
(Nicotinamid).......
Vitamin
Bs
(Calcium
pantothenat)...
*
Khoang
chat/
Minerals:
Calci
(Calci
hydrophosphat)
...
Magnesi
(Magnesi
oxyd)....
Mangan
(Mangan
sulfat)....
Kali
(Kali
sulfat
va
Kali
lodid)...
Kðm
(Kẽm
oxyd)..
Sat
(Sat
sulfat).....
Đồng
(Đồng
sulfat)...
Ta
duge
vd/
Excipients
q.s.
Pharnaraton
Ginseng
(eieq
'dx3)
dH
:(eteq
'BJW)
XS
ÁBN
(ON©1)
XS
9I
ÿS
BuesuIio_
UOJDIDUJDUud
~Pharnaraton
Ginseng
HOP
10
Vi x
10
VIEN
NANG
MEM
SDK
(Reg.No):
HATAPHAR
A
e
5
®
Oe
&
see
g6
tý
OD
e
2
Nii
Viet
798
&
Oa
i:
Piiiiz
@
Ns,
a)
&
is
"£
O
8:
®
8
pot
c
iy
Boog
C25
6
2
iia
wb
:
2
i
sili
i
225?
`
g
Be
ae
ns
ïi1
11
118
3
=
S.
i;
Hi
Hi:
in
E
exe?
5620
ÿ
§sgsu
Cáo
Gối
Oko
age
ees
ee?
ERO
RD
@
see
8
EEERZC
EPS
ee
YES
se
NS
0.5šš
:
Š§šš#333558
2.
a-5-8
>\t
`
=;
*-%s
Tóc
i
\8\
2:0
©
,«
|
63g
~/S/
igo:
part
Ns
ce,
PEED
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu