Pharmapir 25mg Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Topiramate

Sẵn có từ:

Pharmascience Inc.

INN (Tên quốc tế):

Topiramate

Liều dùng:

25mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Chai 100 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Pharmascience Inc.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: copovidone/ Plasdone S-630, purified water, lactose monohydrate flowlac 100, sodium starch glycolate, magnesium stearate, colloidal silicon dioxid, opadry II white (YS-22-18096)

Tờ rơi thông tin

                                “T4?
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LÝ
DƯỢC
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
Lần
đầu:......../........../
ANTIEPILEPTIC
/
Thuốc
bản
theo
đơn
100
_—
NI
viên
nén bao
phim
chứa:
25
mỹ
topiramate
\
MIGRAINE
PROPHYLAXIS
-
Prescription
drug
Viên
s
Ho
CỤ
hot
ai.
er
‹
Dosage
and
titration:
Vary
by
indication
a
si
xưng
ni
Sen
——ra
Sb
ree
aan
IPHARMAPIR”
nà
Ha
Để
Minott.
eNO
Ph
ist
:
Di
ith
Pati
xa
tim
tay
ird
em.
-
=
‘sierra
mẻ.
—=.
j
Topiramate
Topiramate
Các
thông
tin
khác
để
nghị
E==-
âm
Product
Monograph
available
to
health
Films
Cosine
25
m
Vien
nén
xem
lờ
hướng
đẫn
sử dụng
——
professionals
on
request.
Tablets
g
bao
phim
«em
theo.
oes
NY
Store
under
30°C.
,
anc
Protect
fram
moisture.
—
>
we
Keep
out
of
reach
of
children.
28
——Xx
mS
i
AS
DISPENSED
IN
CANADA
:
—,
PHAPWASCENCE
INC
\
6111
Royalmount
,
Suite
100
Montreal
(Quebec)
Canada
H4P2T4
ĐẠI
DI
ỆN
25474
oO
3
/
TẠI
THÀNH
PHÔ
0LDC0DE
'
16911
|
NEW
CODE
|
25474
MARKETING
REG.
AFFAIRS
/
CLIENT
DIELINE
Pharmascience
Inc.
Label
DIMENSIONS
|
#1-
4.4375"
|
#2-125”
|
#3-
00”
TEXT
DATE
00/01/2013
|
CHANGE
CONTROL
|
CC-2157
TECH.
APPROVAL
a.A.
COLOURS
PMS
PMS
PMS
PMS
PMS
PMS
“.
Deo
`.
IMPAGT
0N
OTHER
COMPONENTS:
NO
YES
CODE:
VĂN
PHÒNG
ĐẠI
DIỆN
_
HÀNH
PHÔ
Rx-
Thuốc
bán
PHARMAPI
Topiramate
25
mg
Dé
xa
tam
tay
trẻ
em
Ue
Đọc
kỹ
hướng
dân
trước
khi
dùng.
Tham
khao
ý
kiến
bác
sĩ
đê có
thêm
thông
tin
:
Chỉ
sự
dụng
thuốc
theo
toa
cua
bac
si.
_——
Hướng
Dẫn
Sử
Dụng
Thuốc
Cho
Người
Bệnh
1.
TEN
THUOC
Pharmapir
2.
THANH
PHAN,
HAM
LUQNG
THUOC
-
Hoat
chat:
Topiramate
-
Ta
duge:
Copovidone
/
Plasdone
$-630,
Puntied
Water,
Lactose
monohydrate
Flowlac
100,
Sodium
starch
glycolate,
Magnesium
stearate,
Colloidal
silicon
dioxide,
Opadry
II
White
(YS-22-18096)
3.
MO
TA
SAN
PHAM
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa
25
mg
Top:ramate.
4.
QUY
CÁCH
ĐÓNG
GÓI
Chai
100
viên
nén bao
phim.
5.
CHI
ĐỊNH
Dùng
đơn
độc
trong
điều
trị
động
kinh:
PHARMAPIR
(To
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này