Pharextra Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Lysin HCl; Vitamin A ; Vitamin B1 ; Vitamin B2; Vitamin B3 ; Vitamin B6 ;Vitamin B12 ; Vitamin D3 ; Calci glycerophosphat ; Sắt (II) sulfat ; Magnesi gluconat

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Dược ATM

INN (Tên quốc tế):

Lysine HCl; Vitamin A ; Vitamin B1 ; Vitamin B2; Vitamin B3 ; Vitamin B6 ;Vitamin B12 ; Vitamin D3 ; Calcium glycerophosphat ; Iron (II) sulfate ; Magnesium gluconate

Liều dùng:

12,5g; 1000 IU; 10 mg; 1mg; 10mg; 5mg; 50µg; 200UI; 12,5mg; 15mg; 4mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột, Lactose, Povidon, Bột talc

Tờ rơi thông tin

                                e
x
at
=
=.-
=
A
§
8
.
4
lens
c
`
va
S
¬
.
g
lễ
dD
“mg
=
oh
Soe
c
£
Ngày
©
z
<
a
=
|)
|
Sees
amaees
|
Ì
Rbofovine....
x
PSSA
AISNE
SEIS
ENN
ES
OTE
Aa
SLE
i
oe
|
‘
EIST
SPELT
CI
oO
Ọ
Box
of
10
blisters
x
10
capsules
Caleb
gycetophe
„125mg
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nang
cũng
'©ffOUS
lÏ
sulfC†©
.......
000,
=
E13
Mognesium
gluconole...............
4mg
|
||
mdicetions,
Contraindicofions,
Chỉ
3
Erarneu
|
Se
ee
clin
nar
cg
š
PHAREXTRA
l|E
==
PHAREXTRA
|šZ5z==z
a
|
|
:
Store
in
a
dry
place,
protect
1iV
wei
vay
an:
a
s
:
|
|
fromight,
temperature
below
30°C.
AEE
mene
cae
ec
ae
z
x
Specification:
Mfg's
standard.
Tiéu
chuén:
TCCS
S
a
an
¬¬
ations”
Để
xo
tổm
toy
củo
hé
em
Phôn
phối:
Cty
CP
Dược
ATM
©
ae
Đọc
kỹ
hướng
dỗn
sử
dụng
ước
khi
dùng
ENESCO
RI
a
v
=
>>
7780)
Caraga
Cala
".
4m"
>
|
H
v
esi
Dã
ie
ma
a
SBK/
Reg.
No.:
‹©:
>
rT
NX
$616
SX/
Lot
No.:
fe
OC
|
faa
8
NSX/
Mig.Date:
>
HD/
Exp.
Date:
O
rat
=
cá
TM
DA
Ss
©
¬
ke...
Au,
⁄2
`È
©
“
a
=
\
x
4
}
oO
xO
=
<
—
za
`
1€
=
z
2
ul
=
2D
`...
SE
Xm
+
aS
ee
da
aes
Oo}
Bx
Đ
iret
ò
&
Box
of 10
blisters
x
10
capsules
,
PHAREXTRA
nam
2013
Vi:
57
x
90
mm
thang
.
PHAREXTRA
Each
capsule
contains:
Lysine
hydrochiorlde
..............
Retinole
palmitate
...
Ribofiovine..........
Cholecolclferole
Calclum
glyceropho:
Ferrous
Il
sulfate
........
Magnesium
glucon:
Indications,
Contraindications,
Dosage
and
Administration:
See
the
enclosed
Insert,
Storage:
Store
In
a
dry
place,
protect
from
light,
temperature
below
30°C,
Specification:
Mfg's
standard,
Keep
out
of
the
reach
of
children
Carefully
read
the
Insert
before
use
6
xo
16m
tay
cla
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dỗn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Ngày
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
ngng cúng
_—
ae
TONG
GIAM
B6c
Vin
Goan
Vii
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Liều
dùng
vò
Cóch
dùng:
Xem
†ở
hướng
dỗn
sử
dụng.
Bỏo
quẻn:
Nơi
khô,
tranh
Gnh
sang,
nhiệt
độ
dưới
30.
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Sản
xuốt:
Cly
CP
Dược
VTYT
Thới

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu