Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
Montelukast (as Montelukast sodium)
10mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng
ñII1DĐĐØHad. BO Y TẾ CỤC QUẦN LÝ DƯỢC MẪU NHÃN THUỐC NHÃN HỘP Lân đầu:,%£../... ĐÁ ?HỆ DUYỆT devel stad, Hộp 3 vi x 10 viên nén bao phim R Thuốc bán theo đơn PHAGOF 110 Montelukast 10mg Chi nhánh CTCP Armephaco Phản phối bởi: XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM 150 (ông tyTNHH Duy phẩm Y,Á,Ũ copuavina 112 Trần Hưng Đạo - 0.1 - TP. Hồ Chí Minh 20/30 Hồ Đắc D-Phường Tây Thạnh-0.Tân Phú-TP.HCM THÀNH PHẨM: MỖI viên nén bao phim chứa Mortsldost (dùng dưới dạng M nah,...... 11mg ĐỤC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHÍ DÙNG Tả dược....v.. . ...1 viên nên bao phim BE XA TAM TAY CUA TRE EM Chỉ định, cng ‘cht dja, liều dùng-cách dùng và BẢO QUẦN: các thông tín khác: xin đọc kì hưởng dẫn tử dụng. Nơi khô, nhiệt độ không quá 3C, tránh ánh sáng. Tiêu chuẩn: TCCS SDK MReg.No: WOH'dl-Tdd URLD-YUEUL ABL Bugniid-10 OG 0H 08/02 QUIN JUD 9H 'dL - LŨ - 08g Suny up 2|) VNIAYHdO9 7" A, wpa aang HHL A bug) 0S! WyHd 2ÔnG dậIHĐN JX seq ipud ued Oopudeuuy 212 qupqu t2 n 01 1503723u0W/ 0I11DĐ9Hd upp cay) ue 2onu_L XI Wwiyd OBq UBU UPIA OL XJA € GOH ° 5 ° = ~ 5 S a s = - = -PHAGOFTI 10 i i = = rrr y | ery :(etEp'dx3) qH :(ON (9188) XS 0I ØS :(@(Ep'ÖIN) XSN Tỷ lệ: 100% ne Ngày 23 tháng 02 ndm 2013 Giám đốc cơ sở sản xuất thuốc KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC 01148 Lự ^9 ~ SCH! NHANA SS NHÃN VỈ Ngày 23 tháng 02 năm 2013 iám-đốc cơ sử sản xuất thuốc Sĩ, KT. GIÁM ĐỐC TẤN, Thế NGA \ -9- TOA HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC PHAGOFI 10 Vién nén bao phim THANH PHAN: Montelukast (dùng dưới dạng Montelukast natrI)......................................- 10mg Cellulose Microcrystalline 102, Hydroxypropylcellulose, Sodium Croscarmellose, Lactose Monohydrate, Magnesi stearat, Opadry IT mau (rane Widths 1 vién nén bao phim * Dược luc hoc: Phân loại: Thuốc đối kháng thụ thể Leukotriene. Các cysteinyl leukotrienes ( Đọc toàn bộ tài liệu