Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Phenoxymethylpenicilin kali
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
Phenoxymethylpenicilin potassium
400000 IU
Viên nén
Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột sắn, Lactose, PVP K30, Bột Talc; Magnesi stearat, Vitacel A300
1H MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM & SINH HỌC Y TẾ * Nhãn vỉ xé 12 viên nén _Số lô SX: XXXXXX HD: XXXXXX BỘ Y TẾ CỤ C QUÁ \N LÝ ĐƯỚC Lần stake ots WER cies 2(2 Ha NHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM & SINH HỌC Y TẾ II-18 đường 13, * Mẫu nhãn hộp 10 vỉ xé TỒ Thuốc bán theo đơn SG MP -WHO_. 2 PENICILIN V KALI 400.0010 Mỗi viên nén chứa Phenoxymethylpenicilin kali 400.000 IU 120 viên nén _ __ CHỈ ĐỊNH: ¡. Điểu trị hoặc phòng nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm, đặc biét la Streptococcus, | ¡__ nhưng chỉ dùng để điều trị những nhiễm khuẩn nhẹ hoặc trung bình: Nhiễm khuẩn đường hô | | hap trén, viêm họng- amiđan, viêm tai giữa. Nhiễm khuẩn ở miệng, họng. Viêm phổi thể nhẹ | | do Pnewmococcus. Nhiễm khuẩn da và mô mêm. Phòng thấp khớp cấp tái phát. | | Diéu tri cần dựa trên kết quả thử kháng sinh đồ và đáp ứng lâm sàng. | LIEU LUONG & CACH DU HONG CHi ĐỊNH. TƯƠNG TÁC TH ẬN TR | TAC DUNG KHONG MONG MUON, CAC THONG TIN KHAC: |. Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng trong hộp. | B. thus ban theo aon GMP-WHO ~ PENICILIN V KALI 400.0001 | | | Mỗi viên nén chứa Phenoxymethylpenicilin kali 400.000 IU 4> MEBIPHAR 10 ví x 12 viên nén _ PENIOIIN V KA|| 40040010 z2 ñII I0 SOOI :upnuo nạIi IIYN A NI1IIN3d XX-XXXX-ŒA : %GS | TRƯỚC KHI DÙNG | | GMP-WHO Bảo quan: Nhiệt độ không quá 30°C, | | Cty TNHH Một thành viên tránh ánh sáng và ẩm. _. Dược Phẩm & Sinh Học Y Tế | - Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, ^ oe HD: — | Quận Tân Phú, Tp. HCM A th $3 ` Aa Oién nén PENICILIN V KALI i... 400.000 1U Thuốc cung cấp cho bệnh viện DE XA TAM TAY CUA TRE EM Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Bảo quản: Nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng và ẩm. SĐK : VD-XXXX-XX TIÊU CHUẨN: TCCS Oién nén 400.000 1U PENICILIN V KALI MEBIP Đọc toàn bộ tài liệu