Pemetrexed Lilly

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pemetrexed

Sẵn có từ:

Eli Lilly Netherlands

Mã ATC:

L01BA04

INN (Tên quốc tế):

pemetrexed

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Mesothelioma

Chỉ dẫn điều trị:

Malignus pleurális mesotheliomaPemetrexed Lilly ciszplatinnal kombinációban javasolt a kezelés a kemoterápiás kezelésben még nem részesült betegek inoperábilis malignus pleurális mesothelioma. Nem-kissejtes tüdőrák cancerPemetrexed Lilly ciszplatinnal kombinációban javallt, az első sorban, a betegek kezelése, lokálisan előrehaladott vagy áttétes nem-kissejtes tüdőrák más, mint túlnyomórészt laphámsejtes szövettan. Pemetrexed Lilly monoterápiában a fenntartó kezelés lokálisan előrehaladott vagy áttétes nem-kissejtes tüdőrák más, mint túlnyomórészt laphámsejtes szövettani olyan betegeknél, akiknél a betegség még nem fejlődött követően azonnal platina-alapú kemoterápiához. Pemetrexed Lilly monoterápiában a második vonalbeli kezelés a betegek lokálisan előrehaladott vagy metasztatizáló nem kissejtes tüdőrák más, mint túlnyomórészt laphámsejtes szövettan.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2015-09-14

Tờ rơi thông tin

                                32
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
33
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
PEMETREXED LILLY 100 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ
KONCENTRÁTUMHOZ
PEMETREXED LILLY 500 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ
KONCENTRÁTUMHOZ
pemetrexed
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Pemetrexed Lilly és milyen betegségek
esetén alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Pemetrexed Lilly alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Pemetrexed Lilly-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Pemetrexed Lilly-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A PEMETREXED LILLY ÉS MILYEN BETEGSÉGEK
ESETÉN ALKALMAZHATÓ?
A Pemetrexed Lilly a daganatok kezelésében használt gyógyszer.
A Pemetrexed Lilly a malignus pleurális mezotelióma (rosszindulatú
daganat, ami a mellhártyát érinti)
kezelésére szolgál, amelyet a ciszplatinnal, egy másik
daganatellenes szerrel kombinációban adnak
olyan betegeknek, akik nem részesültek előzetes daganatellenes
kezelésben.
A Pemetrexed Lillyt ciszplatinnal kombinációban az előrehaladott
stádiumú tüdőrákban szenvedő
betegek kezdeti kezelésére is alkalmazzák.
Pemetrexed Lilly-t írhatnak fel Önnek, ha előrehaladott stádiumú
tüdőrákja van, amennyiben reagált a
kezelésre, illetve állapota nagymértékben változatlan maradt a
kezdeti kemoterápiát követően.
A Pemetr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Pemetrexed Lilly 100 mg por oldatos infúzióhoz való
koncentrátumhoz
Pemetrexed Lilly 500 mg por oldatos infúzióhoz való
koncentrátumhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Pemetrexed Lilly 100 mg por oldatos infúzióhoz való
koncentrátumhoz
100 mg pemetrexedet tartalmaz (pemetrexed-dinátrium formájában)
injekciós üvegenként.
_Ismert hatású segédanyag_
Megközelítőleg 11 mg nátriumot tartalmaz injekciós üvegenként.
Pemetrexed Lilly 500 mg por oldatos infúzióhoz való
koncentrátumhoz
500 mg pemetrexedet tartalmaz (pemetrexed-dinátrium formájában)
injekciós üvegenként.
_Ismert hatású segédanyag_
Megközelítőleg 54 mg nátriumot tartalmaz injekciós üvegenként.
Feloldás után (lásd 6.6 pont) 25 mg/ml pemetrexedet tartalmaz
injekciós üvegenként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz.
Fehér, illetve világossárga vagy zöldessárga színű liofilizált
por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Malignus pleuralis mesothelioma
A Pemetrexed Lilly ciszplatinnal kombinációban a nem rezekálható
malignus pleuralis
mesotheliomában szenvedő, előzetes kemoterápiában nem részesült
betegek kezelésére javallott.
Nem kissejtes tüdőcarcinoma
A Pemetrexed Lilly ciszplatinnal kombinációban lokálisan
előrehaladott vagy metasztatizáló nem
kissejtes tüdőcarcinomában szenvedő betegek első vonalbeli
kezelésére javallott, a szövettanilag
döntően laphámsejtes carcinomában szenvedő betegek kivételével
(lásd 5.1 pont).
A Pemetrexed Lilly monoterápiában, fenntartó kezelésként olyan,
lokálisan előrehaladott vagy
metasztatizáló nem kissejtes tüdőcarcinomában szenvedő betegek
kezelésére javallott (a szövettanilag
döntően laphámsejtes carcinomában szenvedő betegek
kivételével), akiknél a betegség nem
progrediált közvetlen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu