Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat)
Micro Labs Limited
Pantoprazol (in the form of Pantoprazol sodium sesquihydrat)
40mg
Viên nén bao tan trong ruột
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Micro Labs Limited
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Anhydrous sodium carbonate, starch 1500, avicel 112, talc, magnesium stearate, colloidal silicon dioxide, HPMC 15 CPS, polyethylene glycol 6000, titanium dioxide, eudragit L30D55, sodium hydroxide, ferric oxide (yellow)
Bu 0 e| oy be eqeipkyinbsag wnipos ejozedoqued 0b-4B301UuBa Ajuo uoydyosaig xy fFantocar-40 Pantocar-40 Pontocor-40 0 z | Partopazel tmp Paroprais 619 j _ ÿš i 23858 6 ae a agi eee Pantecar-40 = 3 Parlogteob (Ô. s - s # ae sg823 ở Pantecar-40 Pantocar-40 we 3 TH... li / k‹ Ò2ñ2 Nya A Od T0 nee ue'Ty v ~~ LANH FHd Va 90nd x 10 x 10 TABLETS Rx Prescription only Pantocar-40 Pantoprazole Sodium Sesquihydrate eq. to Thanh phan: Mỗi viên nén bao tan trong ruột chứa: Pantoprazole Sodium Sesquihydrate HỘP 10 VỈ X 10 VIÊN tương đương với B Thuốc bán theo đơn Pantoprazole 40 mg § P -40 Colours : Yellow Oxide of Iron aq ri @ Š ea r & Titanium Dioxide Pantoprazole Sodium Sesquihydrate tương đương Do not chew or crush the tablet. To be swallowed whole Sản xuắt tại: MICRO LABS LIMITED Seas 92, SIPCOT, HOSUR-635 126, [EM TAMIL NADU, ÁN ĐỌ. Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định, các thông tín khác: xem hướng dân sử dụng Bảo quản: Nơi khô mát, tránh ánh sáng. Nhiệt độ dưới 3ứC. Đọc kỹ hưởng dẫn sử dụng trước khi dùng Đô xa (4m tay tré em Nhà nhập khẩu: SDK > VN- Số lô SX. : NSX HD 27/774 Rx Prescription onty 1X10 TABLETS Thudc ban theo dan VIEN NEN Pantoprazole Sodium Sesquihydrate eq, to Pantoprazole 40 mg Pantocar-40 / © \ b t " < 5 2 | e S| 6 lễ t | Oo | 5 "| es Thanh phan: Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định, Mỗi viên nén bao tan trong ruột chứa: GE0MGIGIANGEDADDDOIDROD 1010 a Pantoprazole Sodium Sesquihydrate Báo quản: Nơi khê mát tránh ánh sáng. " tương đương với Nhiệt độ dưới 3%. om Pantoprazole 40 mg Đọc kỹ hươu dẫn ine dụng trước khi dùng Xa tâm tay fre em e Colours : Yellow Oxide of Iran li a & Titanium Dioxide Nhà nhập khẩu: ` Sản xuất tại: SOK : VN- za MICRO LABS LIMITED Số lô SX. : 92, SIPCOT, HOSUR-635 126, NSX l @ [2 TAMIL NADU, AN 00. HD Pantocar-40 Panionra aly Sodium Sesnutpdnis 04) be Pantoprazole Sudium Sesquhy Đọc toàn bộ tài liệu