P3-TOPAX 58

Quốc gia: Croatia

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
sukladno Uredbi (EZ) br.
1907/2006
P3-TOPAX 58
105680E
1 / 11
ODJ. 1. IDENTIFIKACIJA TVARI/PRIPRAVKA I PODACI O PRAVNOJ ILI
FIZIČKOJ OSOBI
1.1 OZNAKA PROIZVODA
Ime proizvoda
:
P3-topax 58
Oznaka proizvoda
:
105680E
Uporaba tvari/pripravka
:
Sredstvo za čišćenje
Vrsta tvari
:
Preparat
SAMO ZA PROFESIONALNE KORISNIKE.
Informacije o razrijeđenom
proizvodu
:
Nema informacija za razrijeđenje
1.2 VAŽNI UTVRĐENI NAČINI KORIŠTENJA TVARI ILI MJEŠAVINE I
NAČINI KORIŠTENJA KOJI SE NE PREPORUČAJU
Identificirane uporabe
:
Sredsvo za čišćenje u pjeni. Polu-automatski proces sa
provjetravanjem.
Preporučena ograničenja u
svezi s uporabom
:
Ograničeno za industrijsku i profesionalnu uporabu.
1.3 DETALJI ISPORUČITELJA SIGURNOSNO-TEHNIČKOG LISTA
Proizvođač
:
Ecolab d.o.o.
Zavrtnica 17
10 000, Zagreb Hrvatska 01 632 1600
dijana.kovacic@ecolab.com
1.4 TELEFON ZA IZVANREDNA STANJA
Telefon za izvanredna stanja
:
112
Telefonski broj Centra za
informacije o trovanju
:
Hrvatska: 1 476-6464, 06 80-201-199
Datum sakupljanja/revizije
:
18.04.2014
Verzija
:
1.0
ODJ. 2. IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 KLASIFIKACIJA TVARI ILI SMJESE
KLASIFIKACIJA (UREDBI (EZ) BR. 1272/2008)
Izjedanje kože , Klasa 1A
H314
KLASIFIKACIJA (67/548/EEZ, 1999/45/EZ)
C; KOROZIV
R35
Razvrstavanje ovog proizvoda je bazirano na ekstremnoj pH
vrijednosti ( u skladu sa važećom EU regulativom).
Za cjelokupan sadržaj R upozorenja spomenutih u ovom odsjeku,
pogledati odsjek 16.
Za puni tekst H-izjava navedenih u ovom odjeljku pogledajte odjeljak
16.
SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
sukladno Uredbi (EZ) br. 1907/2006
P3-TOPAX 58
105680E
2 / 11
2.2 ELEMENTI OZNAKE
OZNAČIVANJE NALJEPNICOM (UREDBI (EZ) BR. 1272/2008)
Piktogrami rizika
:
Upozoravajuća riječ
:
Opasnost
Upozorenja o opasnosti
:
H314
Izaziva teške opekotine i oštećenje očiju.
Obavijesti o opasnosti
:
SPRJEČAVANJE:
P280
Nositi zaštitne rukavice/zaštitno odijelo/zaštitu
za oči/zaštitu za lice.
INTERVENCIJA:
P303 + P361 + P353
U SLUČAJU DA DOĐE NA KOŽU (na
kos
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu