P3-TOPAX 56 (CLP)

Quốc gia: Serbia

Ngôn ngữ: Tiếng Serbia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                BEZBEDNOSNI LIST
u skladu sa Pravilnikom o sadržaju
bezbednosnog lista (“Sl. Glasnik RS”, br 100/11)
P3-TOPAX 56
115956E
1 / 15
POGLAVLJE 1. IDENTIFIKACIJA HEMIKALIJE I PODACI O LICU KOJE STAVLJA
HEMIKALIJU U
PROMET
1.1 IDENTIFIKACIJA HEMIKALIJE
Naziv proizvoda
:
P3-topax 56
Šifra proizvoda
:
115956E
Upotreba
supstance/preparata
:
Sredstvo za pranje
Vrsta memikalije
:
Mešavina
SAMO ZA PROFESIONALNE KORISNIKE.
Informacije o razblaživanju
proizvoda.
:
Nisu dostupne informacije o razblaživanju.
1.2 IDENTIFIKOVANI NAČINI KORIŠĆENJA HEMIKALIJE I NAČINI
KORIŠĆENJA KOJI SE NE PREPORUČUJU
Identifikovani načini
korišćenja
:
Sredstvo za pranje penom. Poluautomatsko sa ubacivanje
vazduha
Sredstvo za pranje penom. Poluautomatsko bez ubacivanja
vazduha
Preporučena ograničenja
prilikom upotrebe
:
Namenjeno isključivo za industrijsku i profesionalnu upotrebu.
1.3 PODACI O SNABDEVAČU
Društvo
:
Ecolab Hygiene d.o.o.
Tošin Bunar 272
11000 Beograd, Srbija +381 (0)11 2076800 (Radnim danom od
8.00 do 16.00 h)
office.belgrade@ecolab.com
1.4 BROJ TELEFONA ZA HITNE SLUČAJEVE
Broj telefona za hitne
slučajeve
:
+3810800-812-155
+32-(0)3-575-5555 Trans-evropski
Broj telefona centra za
kontrolu trovanja
:
+381 11 36 08-440 (24 časovni kontakt)
Datum izdavanja/revizije
:
24.08.2017
Verzija
:
1.1
POGLAVLJE 2. IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 KLASIFIKACIJA HEMIKALIJE
KLASIFIKACIJA (PRAVILNIK O KLASIFIKACIJI, PAKOVANJU, OBELEŽAVANJU I
OGLAŠAVANJU HEMIKALIJE I
ODREĐENOG PROIZVODA U SKLADU SA GLOBALNO HARMONIZOVANIM SISTEMOM ZA
KLASIFIKACIJU I
OBELEŽAVANJE („SL. GLASNIK RS BR 64/10, 26/11 I 105/13) [CLP/GHS]:
BEZBEDNOSNI LIST
u skladu sa Pravilnikom o sadržaju bezbednosnog lista (“Sl. Glasnik
RS”, br
100/11)
P3-TOPAX 56
115956E
2 / 15
Korozivno za metale, Kategorija 1
H290
Korozivno oštećenje kože, Kategorija 1A
H314
Teško oštećenje oka, Kategorija 1
H318
Hronična opasnost po vodenu životnu sredinu, Kategorija 3
H412
Klasifikacija proizvoda je zasnovana na njegovoj ekstremnoj vrednosti.
2.2 ELEMENTI OBEL
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này