P3-TOPAX 32 (CLP)

Quốc gia: Phần Lan

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SÄKERHETSDATABLAD
enligt Förordning (EG) nr 1907/2006
P3-TOPAX 32
115869E
1 / 13
AVSNITT 1. NAMNET PÅ ÄMNET/ BLANDNINGEN OCH BOLAGET/ FÖRETAGET
1.1 PRODUKTBETECKNING
Produktnamn
:
P3-topax 32
Produktkod
:
115869E
Användning av ämnet eller
blandningen
:
Rengöringsmedel
Ämnestyp
:
Blandning
ENDAST FÖR YRKESMÄSSIGT BRUK.
Information om utspädning
:
Ingen information om utspädning anges.
1.2 RELEVANTA IDENTIFIERADE ANVÄNDNINGAR AV ÄMNET ELLER BLANDNINGEN
OCH ANVÄNDNINGAR SOM
DET AVRÅDS FRÅN
Identifierade användningar
:
Skumrengöringsmedel. Halvautomatisk process med avluftning
Skumrengöringsmedel. Halvautomatisk process utan avluftning
Rekommenderade
begränsningar av
användningen
:
Endast för yrkesmässigt och industriellt bruk.
1.3 NÄRMARE UPPLYSNINGAR OM DEN SOM TILLHANDAHÅLLER
SÄKERHETSDATABLAD
Företag
:
Oy Ecolab Ab
PL 80 (Piispanportti 10)
02201, ESPOO Finland
020 7561 400 (Finland)
fi-tilaukset@ecolab.com
1.4 TELEFONNUMMER FÖR NÖDSITUATIONER
Telefonnummer för
nödsituationer
:
020 7561 400 (vardagar 8.00 - 16.00)
Telefonnummer till
Giftinformationscentralen
:
09 471 977
Datum för
sammanställning/omarbetnin
g
:
08.05.2015
Version
:
1.0
AVSNITT 2. FARLIGA EGENSKAPER
2.1 KLASSIFICERING AV ÄMNET ELLER BLANDNINGEN
KLASSIFICERING (FÖRORDNING (EG) NR 1272/2008)
Frätande på huden, Kategori 1A
H314
KLASSIFICERING (67/548/EEG, 1999/45/EG)
C; FRÄTANDE
R35
SÄKERHETSDATABLAD
enligt Förordning (EG) nr 1907/2006
P3-TOPAX 32
115869E
2 / 13
Se avsnitt 16 för fullständig formulering av R-fraser nämnda under
detta avsnitt.
Se avsnitt 16 för den fullständiga lydelsen av H-(faro-)angivelserna
nämnda i detta avsnitt.
2.2 MÄRKNINGSUPPGIFTER
MÄRKNING (FÖRORDNING (EG) NR 1272/2008)
Faropiktogram
:
Signalord
:
Fara
Faroangivelser
:
H314
Orsakar allvarliga frätskador på hud och ögon.
Skyddsangivelser
:
FÖREBYGGANDE:
P280
Använd skyddshandskar/ ögonskydd/
ansiktsskydd.
ÅTGÄRDER:
P303 + P361 + P353
VID HUDKONTAKT (även håret): Ta
omedelbart av alla nedstänkta kläder. Skölj
huden
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này