P3-HOROLITH 2000

Quốc gia: Serbia

Ngôn ngữ: Tiếng Serbia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                P3-horolith 2000
BEZBEDNOSNI LIST
NAZIV PROIZVODA
P3-HOROLITH 2000
PRILAGOĐENO ODREDBI (EC) BR. 1907/2006 (REACH), ANEKS II (453/2010) -
EVROPA
:
1.1 IDENTIFIKATOR PROIZVODA
1.3 PODACI LICA ZADUŽENOG ZA IZRADU BEZBEDNOSNOG LISTA
1.2 RELEVANTNE IDENTIFIKOVANE UPOTREBE SUPSTANCE ILI SMESE I UPOTREBE
KOJE NISU PREPORUČENE
PREPORUČENE UPOTREBE
GLAVA 1: IDENTIFIKACIJA SUPSTANCE/PREPARATA I KOMPANIJE/PREDUZIMAČA
KOD PROIZVODA
:
PREPORUČUJE SE DA SE NE UPOTREBLJAVA PROTIV
1.4 BROJ TELEFONA ZA HITNE SLUČAJEVE
NACIONALNO SAVETODAVNO TELO/CENTAR PROTIV TROVANJA
Proizvod za čišćenje u prehrambenoj industriji. CIP proces
(čišćenje na licu mesta)
Nije poznato.
Ecolab Hygiene d.o.o.
Milana Tankosića 8
SRB-11000 Beograd
Srbija
Tel. : +381 (0)11 2076800
Fax : +381 (0)11 2076802
office.belgrade@ecolab.com
:
PROIZVOĐAČ/ DISTRIBUTER/
UVOZNIK
109453E
NAMENA PROIZVODA
:
Sredstvo za čišćenje površina
SAMO ZA PROFESIONALNU UPOTREBU
PROIZVOĐAČ/ DISTRIBUTER/ UVOZNIK
:
BROJ TELEFONA
Srbija: Centar za kontrolu trovanja: Beograd 011 36 08 440 i
011 36 08 234 (24 časovni kontakt)
Bosna: 112
Crna Gora: 112
:
BROJ TELEFONA
011 2076800 (Radnim danom od 8.00 do 16.00 h)
VERZIJA
: 1
KLASIFIKACIJA
C; R35
Klasifikacija ovog proizvoda se bazira samo na ekstremnoj vrednosti pH
(u skladu sa
trenutno važećom evropskom regulativom).
:
:
OPASNOSTI PO LJUDSKO
ZDRAVLJE
Izaziva teške opekotine.
Za detaljnije informacije o uticaju na zdravlje i o simptomima videti
poglavlje 11.
KLASIFIKACIJA U SKLADU SA REGULATIVOM (EC) 1272/2008 [CLP/GHS]
GLAVA 2: IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 KLASIFIKACIJA SUPSTANCE ILI SMEŠE
DEFINICIJA PROIZVODA
:
Mešavina
Za pun tekst o gore navedenim R rečenicama ili H izjavama videti
Poglavlje 16.
KLASIFIKACIJA NA OSNOVU DIREKTIVE 1999/45/EC [DPD]
Proizvod je klasifikovan kao opasan na osnovu Direktive 1999/45/EC i
njenih amandmana.
2.2 ELEMENTI ETIKETE
Skin Corr. 1A, H314
Klasifikacija ovog proizvoda se bazira samo na ekstremnoj vrednosti pH
(u skladu sa trenutno važećom evropskom
regulativom).
DATUM IZDA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu