P3-ASEPTO MT (CLP)

Quốc gia: Lít-va

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
P3-ASEPTO MT
116124E
1 / 13
SKYRIUS 1. MEDŽIAGOS ARBA MIŠINIO IR BENDROVĖS ARBA ĮMONĖS
IDENTIFIKAVIMAS
1.1 PRODUKTO IDENTIFIKATORIUS
Produkto pavadinimas
:
P3-asepto MT
Produkto kodas
:
116124E
Cheminės medžiagos/mišinio
paskirtis
:
Valymo priemonė
Medžiagos tipas
:
Mišinys
TIK PROFESIONALIEMS NAUDOTOJAMS.
Informacija apie produkto
skiedimą.
:
Apie skiedimą informacijos nėra.
1.2 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO NUSTATYTI NAUDOJIMO BŪDAI IR
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
Nustatyti naudojimo būdai
:
Uždarų sistemų ploviklis; valymui vietoje (CIP)
Rekomenduojami naudojimo
apribojimai
:
Skirti tik pramoniniam ir profesionaliam naudojimui.
1.3 IŠSAMI INFORMACIJA APIE SAUGOS DUOMENŲ LAPO TEIKĖJĄ
Įmonė
:
SIA „ECOLAB”
Ritausmas iela 11b
Ryga, Latvija LV-1058
+371 67063770 (Latvija)
1.4 PAGALBOS TELEFONO NUMERIS
Pagalbos telefono numeris
:
+371 67063770 (Latvija)
Apsinuodijimų kontrolės ir
informacijos biuro telefono
numeris
:
(8)5 236-2052, (8)6 875-3378
Sudarymo / koregavimo data
:
14.07.2014
Versija
:
1.0
SKYRIUS 2. GALIMI PAVOJAI
2.1 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO KLASIFIKAVIMAS
KLASIFIKACIJA (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
Odos ėsdinimas , 1B kategorija
H314
Lėtinis toksiškumas vandens aplinkai , 2 kategorija
H411
KLASIFIKACIJA (67/548/EEB, 1999/45/EB)
Xi; Dirginanti
R36/38
N; Aplinkai pavojinga
R51/53
R31
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
P3-ASEPTO MT
116124E
2 / 13
Visų R frazių, paminėtų šiame skyriuje, tekstas, 16 skyriuje.
Šiame skyruije nurodytų pavojingumo frazių visą tekstą
žiūrėkite 16 skyriuje.
2.2 ŽENKLINIMO ELEMENTAI
ŽENKLINIMAS (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
Pavojaus piktogramos
:
Signalinis žodis
:
Pavojinga
Pavojingumo frazės
:
H314
Smarkiai nudegina odą ir pažeidžia akis.
H411
Toksiška vandens organizmams, sukelia
ilgalaikius pakitimus.
Atsargumo frazės
:
PREVENCIJA:
P273
Saugoti, kad nepatektų į aplinką.
P280
Mūvėti apsaugines pirštines/ dėvėti
apsauginius drabužiu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này