Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Losartan kali
Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco
Losartan potassium
100 mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Anfarm Hellas S.A.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Cellulose Mycrocrystalline (PH 102) 24,240 mg; Natri Stearyl fumarate 7,560 mg; Croscarmellose Natri 4,540 mg; Prosolv HD 90 166,660 mg; Sepifilm® 752 white 18,200 mg
Bu100Ị, uinIsse1odj ue}IeSO† 46) {s n % 5 ec 5 2 : zg P 8 >§ Tộ 1E ee : A 230 2:0 ZzàO 220 220 € 829 820 839 =23N 425 < mse roe) “z® moo Zo ; ov> fleas BES. bee | eS šŠ @ec nCŒC aeC jöscC GEL wn 3 w 3 s m3 @ 33 233 F353 $23 233 @ 2 Ga Số og Q2 = ® & ® ® $ 5 4 N8 5 § 8 $ Š § 3 3 vỉ x 10 viên bao phim Rx Thuốc bản theo đơn Ozarium Losartan Potassium 100mg UOP 09] uệq 20nW|_ Xè/ O WNWeZ Sản xuất bởi ANFARM HELLAS S.A Sximatari Viotias, 32009, Hy Lạp Thành phần: Mỗi viên bao phim chứa: Losartan Potassium 100mg, Tá dược: Microcrystalline cellulose, sodium stearylfumarate, Croscarmellose sodium, Prosolv HD90, Sepifilm 752 White Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng, liễu dùng và các thông tin khác: Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng Bảo quản: Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 C Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng Để xa tầm tay với của trẻ em DNNK 92aaIĐ ‘BOOZE ‘SeNOIA UIẽ)uIxS Ea V'S SVT13H NtVANV 19 281n28JTUIEN SS SN \ ring, Bwiog| winissejog ueyeso7 WUNLEZO | Brup voyduosaie xy Ld Sl8|QE1 peIEG9 UUJJ 0 | X SHAY 1 U©Jp|I9 JO oBb! Jo Jno deay sn a1oJeq suoijonjsut BulAuedwoasce peal Anmieiey =4 fe R „ ae) z NHI. —pƑ-48337107:ntp MHẾT G FHd Va 9. 0€ Mojeq ‘WY6i| Wosj payoejoid ‘aoe|d Alp [009 ul 0016 :9BE1oS Jaded Vasu 86S øs8ala_ aBEgSoOp SUOI)NE281¿4 'UOIJE11SIUIJUIDE 'U0I1E2IpUI-E11U03 'UOIE2IDUI 9IIMA Z9¿ UIJIJIld9S '06đH AJOSO1QJ 'UITIDOS 8S0||ØU11E2SOJ2) '8}BJBUITJIÁIEØ1S UInIpOS '2SO|n||22 ØUI||IEISÁ120/21N :S‡UØf/2x3 Uu/00L UunISSBIO/J UE1)ESO 1 :SUIEIUD2 198/Ge2) payes WI 123 :u01)ISoduIO2 œ “ ` ° TNY1ÔÒ 2ñ2 FLA Od R, Thuốc bán theo đơn THÀNH PHẢN Mỗi viên nén bao phim chứa: Hoạt chất: Losartan Kali..........................- 100 mg Tá dược: Cellulose Mycrocrystalline (PH 102) 24,240 mg; Natri Stearyl fumarate 7,560 mg; Croscarmellose Natri 4,540 mg; Prosolv HD 90 166,660 mg; Sepifilm® 752 white 18,200 Đọc toàn bộ tài liệu