OXOPANE 10 MG 56 KAPSUL

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ

Ngôn ngữ: Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Nguồn: TİTCK (Türkİye İlaç Ve Tibbİ Cİhaz Kurumu)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-06-2015

Thành phần hoạt chất:

OKSIKODON HIDROKLORÜR

Sẵn có từ:

ACTAVIS

Mã ATC:

N02AA05

INN (Tên quốc tế):

OXYCODONE HYDROCHLORIDE

Loại thuốc theo toa:

Kırmızı

Khu trị liệu:

oksikodon

Tình trạng ủy quyền:

Aktif

Ngày ủy quyền:

2014-12-31

Tờ rơi thông tin

                                -------------------------
DOCUMENT OUTLINE	* Page 1	* Page 2	* Page 3	* Page 4	* Page 5	* Page 6	* Page 7	* Page 8	* Page 9	* Page 10	* Page 11 [/tr_hum_8699517150845_pil.html#1]	* Page 12 [/tr_hum_8699517150845_pil.html#2]	* Page 13 [/tr_hum_8699517150845_pil.html#3]	* Page 14 [/tr_hum_8699517150845_pil.html#4]	* Page 15 [/tr_hum_8699517150845_pil.html#5]	* Page 16 [/tr_hum_8699517150845_pil.html#6]	* Page 17 [/tr_hum_8699517150845_pil.html#7]	* Page 18 [/tr_hum_8699517150845_pil.html#8]
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                -------------------------
DOCUMENT OUTLINE	* Page 1	* Page 2	* Page 3	* Page 4	* Page 5	* Page 6	* Page 7	* Page 8	* Page 9	* Page 10	* Page 11	* Page 12	* Page 13	* Page 14 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#1]	* Page 15 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#2]	* Page 16 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#3]	* Page 17 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#4]	* Page 18 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#5]	* Page 19 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#6]	* Page 20 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#7]	* Page 21 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#8]	* Page 22 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#9]	* Page 23 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#10]	* Page 24 [/tr_hum_8699517150845_spc.html#11]
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này