OXONET 25

Quốc gia: Estonia

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: Ecolab

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
OXONET 25
116608E
1 / 14
JAGU 1. AINE/ SEGU NING ÄRIÜHINGU/ ETTEVÕTJA IDENTIFITSEERIMINE
1.1 TOOTETÄHIS
Toote nimi
:
OXONET 25
Toote kood
:
116608E
Aine/ segu kasutamine
:
Desinfektant
Kemikaali liik
:
Segu
ÜKSNES KUTSEALASEKS KASUTAMISEKS.
Teave toote lahjendamise
kohta.
:
Lahjendamise kohta puuduvad andmed
1.2 AINE VÕI SEGU ASJAOMASED KINDLAKSMÄÄRATUD KASUTUSALAD NING
KASUTUSALAD, MIDA EI
SOOVITATA
Kindlaksmääratud
kasutusalad
:
Desinfektsioonivahend. Pool-automaatne protsess
Soovitatavad
kasutuspiirangud
:
Üksnes tööstuslikuks ja kutsealaseks kasutamiseks.
1.3 ANDMED OHUTUSKAARDI TARNIJA KOHTA
Tootja
:
ECOLAB SIA
Bauskas iela 58a-8
Riga, Läti LV-1004
+371 67063770 (Läti)
1.4 HÄDAABITELEFONINUMBER
Hädaabitelefoninumber
:
+371 67063770 (Läti)
Mürgistusteabe keskuse
telefoni number
:
Mürgistusteabekeskus: 16662
Koostamise
kuupäev/parandus
:
04.11.2016
Variant
:
1.0
JAGU 2. OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
2.1 AINE VÕI SEGU KLASSIFITSEERIMINE
KLASSIFIKATSIOON (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
Oksüdeerivad vedelikud, Kategooria 1
H271
Akuutne toksilisus, Kategooria 4
H302
Nahasöövitus, Kategooria 1A
H314
Raske silmakahjustus, Kategooria 1
H318
Mürgisus sihtelundi suhtes - korduv kokkupuude, Kategooria
2, põrn
H373
OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
OXONET 25
116608E
2 / 14
Vesikeskkonda kahjustav äge mürgisus, Kategooria 1
H400
Vesikeskkonda kahjustav krooniline mürgisus, Kategooria 3
H412
2.2 MÄRGISTUSELEMENDID
MÄRGISTAMINE (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
Ohupiktogrammid
:
Tunnussõna
:
Ettevaatust
Ohulaused
:
H271
Võib põhjustada süttimise või plahvatuse;
tugev oksüdeerija.
H302
Allaneelamisel kahjulik.
H314
Põhjustab rasket nahasöövitust ja
silmakahjustusi.
H373
Võib põhjustada pikaajalisel või korduval
kokkupuutel allaneelamisel (põrn) kahjustusi.
H400
Väga mürgine veeorganismidele.
H412
Ohtlik veeorganismidele, pikaajaline toime.
Täiendavad ohulaused
:
EUH032
Kokkupuutel hapetega eraldub väga mürgine
gaas.
Hoia
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu