Orbrexol 5,58 g Thuốc bột pha dung dịch uống

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Glucose monohydrate; Natri clorid; Natri citrat dihydrat; Kali clorid

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

INN (Tên quốc tế):

Glucose monohydrate; Sodium chloride; Sodium citrate dihydrate; Potassium chloride

Liều dùng:

4,4g; 0,7g; 0,58g; 0,3g

Dạng dược phẩm:

Thuốc bột pha dung dịch uống

Các đơn vị trong gói:

Hộp x 10 gói; Hộp x 20 gói; Hộp x 30 gói; Hộp x 40 gói; Hộp x 50 gói

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Hương cam

Tờ rơi thông tin

                                a
BO
Y
TE
“(89
CUC
QUAN
LY
DUO{MAU
GOI
XIN
DANG
KY
DA
PHE
DUYET
DỊCH
ĐÃ
PHA,
GHÍ
DÙNG
TRONG
24
GIỜ
Ghi
chú:
Số
lô
SX
và
HD
sẽ
in
hoặc
dậ
¡
trên
gói
thuốc.
CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
TONG
GIAM
DOC
NGUYEN
VAN
MO
Ầ
MẪU
HỘP
XIN
ĐĂNG
KÝ
ORBREXOL
`
Gai
Rehy#rasen
Safz
ee
PE
co
U
ỐC
dò
do
dò
”ụt
vé
đi
F
Se
er
er
reper
een
———
=
¬
pote
Ẹ
|
EACH
SACHET
CONTARS:
s
Oral
rehydration
salts
10
Sachets
x
5,589
EGiucsee
mosh
pasion
rea
aa
Thuốc
bột
uống
bủ
dịch
10
g6i
x
5,589
Pee
Si
{
j
Natt
cord.
eration
SO
Ty
aoe
ze
|
||
|[lGilksax.
TÔ.
0a
|
fe
C
:
Š
3
eee
i
(ON
mm
m———=—=-v
Tế
dược
vừa
đl..........
viel
Gt
P
ị
(
|
Wif
donỔ.
222122
7-2-0080
/
PoE
\
y
7
[cen
ila
Deg
Coe
Ding
chứng
cai,
i
Y)r¿
¬
a
|
|
|
eee
nepal
||
|
Ô
(
Pở
4
7
¬
`
|
Q
RES
ee
ae
ang
|
`
Ÿ
|
i
Ì
rï
Tế
|
|
ndieaDen,
Desags,
Ingructlen
And
Contra
-Incteation:
|
Vv
7
ee
\
a)
`
y
een
——t
DNS
ˆ_
|
cere
Pe
—_-2.
ánh
ảnh
táng,
^A
=
N
|
Spectietion:
VF
IV
LA
DBD
@
mrt
hh
ra
(O.R.S)
|
ene
|
(O:RES))
Để
Xa
Tắm
Tay
Trẻ
Em
onl
ngydaïe
Saia?
22
fad
Lextiot
Carenity
Before
Use
|
\
Oral
Rehydration
Salts
74
DỊCH
ĐÁ
PHA,
CHỈ
DŨNG
TRÔNG
24
GIỎ.
!
Ketp
Ou
Of
Reach
OF
Children
Sema
ee
i
FLUO
"
SE
IN24
HOURS.
traozg/Ex”
1
i
rn
—
|
WHO-
GMP
LIAN
lứ;
PDI
GMP
=
WHO
es
4
<<>;
ce
Pd
POI)
ChIENT
PHARMACEUTICAL
CORP,
i
CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
name)
lên
PHƯƠNG
ĐÔNG
(270099250
2
S70)
NGUYEN
VĂN
MÔ
ge:
4
i
:
Ỉ
cf
eee
vi
Mt
‘ “s
®b
MẪU
HỘP
XIN
ĐĂNG
KÝ
ra
‘Gral
Fahy
ator
Salts
27
PD]
Lc}
|
lNN
LAMG
NI
xế
Lái
bớoi
2Ú
bai
bả
Oe
a:
a
Oe
}
ae
ea
Sates
Ị
i]
449
|
Oral
rehydration
salts
20
Sachets
x
5,589
|
|
Gixose
monehaate.
cossvmimermncddg|
||
Thuốc
bột
uống
bù
dịch
20
gói
x
5/58g
bay
}
1
|
|
Nat
conto
S073)
|
ue.
lš
i
|
|
Nati
chat
cihydrat
—.
CC
8G:
i
Ỉ
Ì
-—
-
-
.
a6
HỊ]
1Ì]
~~
eee
—
a
ee
ee
—†
ree
1
y
)
NÑN§....
.
-¬--
)WW
y
Í
`
Ÿ
y
lịch,
La
Dùng,
Cứch
Dùng
Và
Chống
Cai
|
i
'
rò
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu