Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Lysin hydroclorid; vitamin B1; vitamin B2; vitamin B6; vitamin E; vitamin PP; Calci glycerophosphat; Acid glycerophosphoric
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Lysine hydroclorid; vitamin B1; vitamin B2; vitamin B6; vitamin E; vitamin PP; Calci glycerophosphat; Acid, glycerophosphoric
40mg; 2mg; 2mg; 2mg; 2mg; 1mg; 50mg; 50mg
Viên nang mềm
Hộp 12 vỉ x 5 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lecithin; Sáp ong trắng; Dầu cọ; Dầu đậu nành; BHT; Gelatin; Glycerin; Sorbitol DD 70%; Vanilin; Nipazin; Nipazol; Màu đỏ erythrosine; Titan dioxyd; Oxid sắt nâu; Cồn 96; Nước tinh khiết.
MẪU NHÃN HỘP VÀ NHÃN VỈ XIN ĐĂNG KÝ \ MEDICUN Công ty Cổ Phần DượcPhẩm MEDISUN Ngày 28/05/2012 1% bey 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương ~ G ‘> c= 1- Mẫu nhãn vỉ 5 viên S FS p "SiO ORAVINTIN ORAVINTIN & mee © RAVI NI : INI ysin HCI;B1, B2, B6, E, PP, Lysin HCI;B1, B2, B6, E, PP, Lysin HCI;B1, B2, B6, E, PP, Lysin HCI;B1, : pet> a i Calci glycerophosphat Calci glycerophosphat Calci glycerophosphat Calci glycer 2. fm THUOC BO DUON z A A SDK (Visa No.); SDK (Visa No.): SDK (Visa No): SDK (Visa No. / bess, es te ¬ G, CHUA VITAMIN & KHO, 2 RHOANG CHAT ORAVINTIN ORAVINTIN lÝŸ C|Sm TS : me! = sof ¡rò Mb Ss ae peed SN” O DS LE MINH HC 2- Mẫu nhãn hộp 12 vỉ MEDICUN Công ty Cổ Phần Dược Phẩm MEDISUN Công thức: Mỗi viên nang mềm chứa: mTETIQIR COMO SIONS: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương : : ie) Each ins: Se aia Lysin hydroclorid...........................-2s- 40 mg rere aan Vitamin B1 ee ee wn 2 mg Lysin hydroclorid..................................- ¿scsz se 40 mg Vitamin B2. 2 mg Vitamin B1... 2 mg Vitamin BE . 2 mg Vitamin B2... . 2 mg Vitamin E 2 mg Vitamin B6_............................................ 2 mg Vitamin PP........... .. 7 mg Vitamin E............................................ 2 mg Calci Glycerophosphat . 50 mg Vitamin PP_............. . 17 mg OBAVINTIN |š:Zz-. 7 7 | GRAVINTIN [S2 se Tá dược: VÐ cho 1 viên nang mềm Acid glycerophosphoric ............................ 50 mg (Lecithin; Sap ong trang;Dau cọ; Dầu đậu nành; BHT; Excipients: QS for 1 soft capsule. THUOC BO DUONG, CHUA VITAMIN & KHOANG CHAT Gelatin; Glycerin; Sorbitol DD 70%; Vanilin; Nipazin: NUTRITION DRUG CONTAINING VITAMINS & MINERALS INDICATIONS: Nipazol; Mau do erythrosine; Titan dioxyd; Oxit sắt nâu; - Used in cases of asthenia, fatigue, loss of balance and eps Aligoe tinh khiết). nutritional deficiencies after surgery. pregnant women iain or nursing mothers, growing children, the elderly. - Dùng trong những trư Đọc toàn bộ tài liệu