Oravintin Viên nang mềm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Lysin hydroclorid; vitamin B1; vitamin B2; vitamin B6; vitamin E; vitamin PP; Calci glycerophosphat; Acid glycerophosphoric

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

INN (Tên quốc tế):

Lysine hydroclorid; vitamin B1; vitamin B2; vitamin B6; vitamin E; vitamin PP; Calci glycerophosphat; Acid, glycerophosphoric

Liều dùng:

40mg; 2mg; 2mg; 2mg; 2mg; 1mg; 50mg; 50mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang mềm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 12 vỉ x 5 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lecithin; Sáp ong trắng; Dầu cọ; Dầu đậu nành; BHT; Gelatin; Glycerin; Sorbitol DD 70%; Vanilin; Nipazin; Nipazol; Màu đỏ erythrosine; Titan dioxyd; Oxid sắt nâu; Cồn 96; Nước tinh khiết.

Tờ rơi thông tin

                                MẪU
NHÃN
HỘP
VÀ
NHÃN
VỈ
XIN
ĐĂNG
KÝ
\
MEDICUN
Công
ty
Cổ
Phần
DượcPhẩm
MEDISUN
Ngày
28/05/2012
1%
bey
521
An
Lợi,
Hòa
Lợi,
Bến
Cát,
Bình
Dương
~
G
‘>
c=
1-
Mẫu
nhãn
vỉ
5
viên
S
FS
p
"SiO
ORAVINTIN
ORAVINTIN
&
mee
©
RAVI
NI
:
INI
ysin
HCI;B1,
B2,
B6,
E,
PP,
Lysin
HCI;B1,
B2,
B6,
E,
PP,
Lysin
HCI;B1,
B2,
B6,
E,
PP,
Lysin
HCI;B1,
:
pet>
a
i
Calci
glycerophosphat
Calci
glycerophosphat
Calci
glycerophosphat
Calci
glycer
2.
fm
THUOC
BO
DUON
z
A
A
SDK
(Visa
No.);
SDK
(Visa
No.):
SDK
(Visa
No):
SDK
(Visa
No.
/
bess,
es
te
¬
G,
CHUA
VITAMIN
&
KHO,
2
RHOANG
CHAT
ORAVINTIN
ORAVINTIN
lÝŸ
C|Sm
TS
:
me!
=
sof
¡rò
Mb
Ss
ae
peed
SN”
O
DS
LE
MINH
HC
2-
Mẫu
nhãn
hộp
12
vỉ
MEDICUN
Công
ty
Cổ
Phần
Dược
Phẩm
MEDISUN
Công
thức:
Mỗi
viên
nang
mềm
chứa:
mTETIQIR
COMO
SIONS:
521
An
Lợi,
Hòa
Lợi,
Bến
Cát,
Bình
Dương
:
:
ie)
Each
ins:
Se
aia
Lysin
hydroclorid...........................-2s-
40
mg
rere
aan
Vitamin
B1
ee
ee
wn
2
mg
Lysin
hydroclorid..................................-
¿scsz
se
40
mg
Vitamin
B2.
2
mg
Vitamin
B1...
2
mg
Vitamin
BE
.
2
mg
Vitamin
B2...
.
2
mg
Vitamin
E
2
mg
Vitamin
B6_............................................
2
mg
Vitamin
PP...........
..
7
mg
Vitamin
E............................................
2
mg
Calci
Glycerophosphat
.
50
mg
Vitamin
PP_.............
.
17
mg
OBAVINTIN
|š:Zz-.
7
7
|
GRAVINTIN
[S2
se
Tá
dược:
VÐ
cho
1
viên
nang
mềm
Acid
glycerophosphoric
............................
50
mg
(Lecithin;
Sap
ong
trang;Dau
cọ;
Dầu
đậu
nành;
BHT;
Excipients:
QS
for
1
soft
capsule.
THUOC
BO
DUONG,
CHUA
VITAMIN
&
KHOANG
CHAT
Gelatin;
Glycerin;
Sorbitol
DD
70%;
Vanilin;
Nipazin:
NUTRITION
DRUG
CONTAINING
VITAMINS
&
MINERALS
INDICATIONS:
Nipazol;
Mau
do
erythrosine;
Titan
dioxyd;
Oxit
sắt
nâu;
-
Used
in
cases
of
asthenia,
fatigue,
loss
of
balance
and
eps
Aligoe
tinh
khiết).
nutritional
deficiencies
after
surgery.
pregnant
women
iain
or
nursing
mothers,
growing
children,
the
elderly.
-
Dùng
trong
những
trư
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này