Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ofloxacin
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Ofloxacin
15mg
Thuốc nhỏ tai
Hộp 1 lọ 5 ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 30 tháng; Tá dược: Acid hydrocloric, natri hdroxyd, acid boric, natri borat, natri clorid, phenylmercuric nitrat, nước cất
Ị M2 MẪU NHÃN DỰ KIẾN BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT | Lần 277 ———————.- th đo Nhãn hộp 1 lọ 5 ml. Kích thước: 24 x 24 x 60 mm. %£'0 UJ9EX0JJO | uI3exon0, Meaoswa nys apne. CB) 5 ml See RAN ee 16mg - Tả được: vừa đủ 5 mL 5ml COMPOSITION: each bottle = Ofloxacin 151mg 'THUỐC BÁN THEG | CHỈ ĐỊNH. Excipionts oat Smal (Thuốc BẢN THEO BÓN, | “ấm và ngoài văn tà gua| ()PNSSCNEPONDBUS ÍjNpeamows, caoma cưa cấp, viêm taigiữa man có mù đo ‘acute otis. media, chronic vwikhudn nhay cam. purulent ottis media due to Se 0flowxacin --::“5...-,flowxacin .--:=...... Ofloxaci4 0,33% | wàng.z-36wngày Liểucó té | Ofloxacin 0.3% | ms8l 2 - 3 dops into the z ` js chính theo Liệu te sản chứng | J | The domsge may be sdemd nee according to the patient's | ĐI ứng với offoxacin hay các CONTRUNDICATIONS | kháng sinh khác thuộc nhóm Hyperaonatity to ploxacm or qundon any qunolone antbcuee | "mau KEEP OUT OF REACH OF _ CHILOREN 'ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ READ THE LEAFLET ĐỰNG TRƯỚC KHI DŨNG. CAREFULLY BEFORE USE. = 'CHUẤN: TOCS | SPECIFICATION: Mancfactsrer’s. b Reg. No.: | BẢO QUÂN STORAGE nbipt dd khong qua 20°C 000 'Đậy nắp kin ngay sau khi dùng. Replace cap tighty immediately | aftoruse ~ Onis đụng trong 15 ngày sau khimð nắp. mwuawcoc(SỀn HP HạÍ nhà máy GMPWNO ai ouvx | 1⁄67 Ngyễn Văn Quá, 0 tô, TPHCM-VN, TP. Hồ Chí Minh, ngày e4 tháng 6" năm 2013 KT TỔNG GIÁM ĐỐC MẪU NHÃN DỰ KIẾN Tờ hướng dẫn sử dụng. Kích thước: 126 x 63 mm. Mặt trước WY Mat sau (@ PRESCRIPTION DRUG (B) THUỐC BÁN THEO ĐƠN -Ofloxacin z4zøwops Ofloxacin muấ: tủ rai ‘COMPOSITION — CÔNG THỨC: Exciplents: Hydrochloric acid, Sodium hydroxide, Boric ackd, ‘Sodium borate, Sodium chloride, Pheny! mercuric nitrate, Distilled walar..... ~ _ A..... (| Motcaniows Extornal otitis, acute otis media, chronic purulent otitis media dueto susceptible bacteria, Đọc toàn bộ tài liệu