Nolvadex Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat)

Sẵn có từ:

AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Tamoxifen (as Tamoxifen citrate)

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

AstraZeneca UK Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 60 tháng; Tá dược: Lactose, tinh bột ngô, gelatin, croscarmellose natri týp A, magnesi stearat, methyl hydroxypropyl-cellulose, macrogol 300, titan dioxyd

Tờ rơi thông tin

                                ae
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
ol
OAR,
-
xhẩm-
ad
ax.
:
ORR
Wii
-
Tp
Hệ
Chi
Minh:
24
Nguyễn.
Thị
Nghĩa.
Q1
sjaiqe)
payeoo-wiy
oe
ÂUI
OL
|
———
=_—-
Store
in
original
container.
+
DO
NOT
EXCEED
THE
INDICATED
DOSAGE.
KEEP
ALL
MEDICINES
AWAY
FROM
CHILDREN.
Do
not
store
above
30°C.
Protect
from
light.
Please
refer
to
the
package
insert.
~.
|.
P40354
`.
P040354
`P040354.
RQ40354`
PRESCRIPTION
ONLY
MEDICINE.
INDICATIONS,
DOSAGE,
CONTRA-INDICATIONS:
PRODUCT
NAME:
NOLVADEX
CARTON
Scale:
100%
traZeneca
2015
Nolvadex
is
a
trade
mark
of
the
AstraZeneca
group
of
companies.
tamoxifen
tablets
10
mg
olvadex’
SCRIPTION
ONLY
MEDICINE
AstraZeneca
=
D
6
o
®
La
ai
a
O
a
2
n
2
¬
@
wo
^
=
R
=
>
Q
x
me)
S
2
a
ø
cc
9,
a
o
n
wn
0
p
gs
bo
3
x10
film-coated
>
wn
4
=
8
N
®
3
8
9
9
Cc
^
L
3
-
®
a
Made
in
United
Kingdom
United
Kingdom
tablets
c»
Lời
XXXX
Lor
XXXX
Manufactured
by
TOMQ
Astrazeneca
UK
Limited
Nolvadex’
Nolvadex
Tamoxifen.
P040358
Tamoxifen.
P040358
Manufactured
by
TÔI
Astrazeneca
UK
Limited
Nolvadex
Nolvade
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này