NITRIC ACID SIXTY PERCENT

Quốc gia: Đan Mạch

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Nitric acid 60%
SIKKERHEDSDATABLAD
PRODUKTNAVN
NITRIC ACID 60%
ER I OVERENSSTEMMELSE MED FORORDNING (EF) NR. 1907/2006 (REACH), BILAG
II (453/2010) -
EUROPA
:
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
1.3 NÆRMERE OPLYSNINGER OM LEVERANDØREN AF SIKKERHEDSDATABLADET
1.2 RELEVANTE IDENTIFICEREDE ANVENDELSER FOR STOFFET ELLER BLANDINGEN
SAMT ANVENDELSER, DER FRARÅDES
IDENTIFICEREDE ANVENDELSER
PUNKT 1: IDENTIFIKATION AF STOFFET/BLANDINGEN OG AF
SELSKABET/VIRKSOMHEDEN
PRODUKTKODE
:
ANVENDELSE DER FRARÅDES
1.4 NØDTELEFON
NATIONALE RÅDGIVENDE ORGAN/GIFTINFORMATION
Rengøringsmiddel til fødevareudstyr. CIP proces
Ingen kendte.
Ecolab ApS
Carl Jacobsens Vej 29
2500 Valby
DANMARK
Tel +45 36 15 85 85
Fax +45 36 15 85 48
dk@ecolab.com
:
PRODUCENT/ DISTRIBUTØR/
IMPORTØR
:
TELEFONNUMMER
82121212
111688E
ANVENDELSESOMRÅDE
:
Rengøringsmiddel
PRODUKTET ER KUN TIL PROFESSIONELT BRUG
PRODUCENT/ DISTRIBUTØR/ IMPORTØR
:
TELEFONNUMMER
36 15 85 85
VERSION:
: 1
KLASSIFICERING
C; R35
:
:
SUNDHEDSFARER FOR
MENNESKER
Alvorlig ætsningsfare.
I afsnit 11 findes mere detaljerede oplysninger om
helbredspåvirkninger og symptomer.
PUNKT 2: FAREIDENTIFIKATION
2.1 KLASSIFICERING AF STOFFET ELLER BLANDINGEN
PRODUKTDEFINITION
:
Blanding
Se den komplette tekst med R-sætninger eller faresætninger nævnt
ovenfor i afsnit 16.
KLASSIFICERING IFØLGE DIREKTIV 1999/45/EC [DPD]
Produktet er klassificeret som farligt i henhold til Direktivet
1999/45/EF og det's senere tilpasninger.
2.2 MÆRKNINGSELEMENTER
FARESYMBOL ELLER SYMBOLER
R35- Alvorlig ætsningsfare.
RISIKOSÆTNINGER
:
:
Ætsende
FAREBETEGNELSE
:
UDGIVELSESDATO/REVISIONSDATO
:
_1/11_
13 oktober 2011
_NITRIC ACID 60%_
PUNKT 2: FAREIDENTIFIKATION
:
ANDRE FARER, SOM IKKE
INDEBÆRER KLASSIFICERING
SIKKERHEDSSÆTNINGER
S2- Opbevares utilgængeligt for børn.
S26- Kommer stoffet i øjnene, skylles straks grundigt med vand og
læge kontaktes.
S36/37/39- Brug særligt arbejdstøj, egnede beskyttelseshandsker og -
briller/ansigtsskærm.
S45- Ved ulykkestilfælde eller ved ildebefindende er omgående
lægebeha
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này