NexGard

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

afoxolaner

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QP53BE01

INN (Tên quốc tế):

afoxolaner

Nhóm trị liệu:

Chiens

Khu trị liệu:

Isoxazolines, Ectoparasiticides pour usage systémique

Chỉ dẫn điều trị:

Le traitement de l'infestation de puces chez le chien (Ctenocephalides felis et C. canis) pour au moins 5 semaines. Le produit peut être utilisé dans le cadre d'une stratégie de traitement pour le contrôle de la dermatite allergique aux puces (DCP). Le traitement de l'infestation par les tiques chez les chiens (Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Ixodes hexagonus, Rhipicephalus sanguineus). Un traitement qui tue les tiques jusqu'à un mois. Les puces et les tiques doivent s'attacher à l'hôte et commencer à se nourrir afin d'être exposées à la substance active. Le traitement de la démodécie (causée par Demodex canis). Traitement de la gale sarcoptique (causée par Sarcoptes scabiei var. canis).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2014-02-11

Tờ rơi thông tin

                                15
B. NOTICE
16
NOTICE
NEXGARD 11 MG COMPRIMÉS À CROQUER POUR CHIENS 2–4 KG
NEXGARD 28 MG COMPRIMÉS À CROQUER POUR CHIENS >4–10 KG
NEXGARD 68 MG COMPRIMÉS À CROQUER POUR CHIENS >10–25 KG
NEXGARD 136 MG COMPRIMÉS À CROQUER POUR CHIENS >25–50 KG
1.
NOM ET ADRESSE DU TITULAIRE DE L’AUTORISATION DE MISE SUR LE
MARCHÉ ET DU TITULAIRE DE L’AUTORISATION DE FABRICATION
RESPONSABLE DE LA LIBÉRATION DES LOTS, SI DIFFÉRENT
Titulaire de l’autorisation de mise sur le marché:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
ALLEMAGNE
Fabricant responsable de la libération des lots:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
4 Chemin du Calquet
31000 Toulouse
FRANCE
2.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT VÉTÉRINAIRE
NexGard 11 mg comprimés à croquer pour chiens (2–4 kg)
NexGard 28 mg comprimés à croquer pour chiens (>4–10 kg)
NexGard 68 mg comprimés à croquer pour chiens (>10–25 kg)
NexGard 136 mg comprimés à croquer pour chiens (>25–50 kg)
afoxolaner
3.
LISTE DE LA (DES) SUBSTANCE(S) ACTIVE(S) ET AUTRE(S) INGRÉDIENT(S)
Un comprimé à croquer contient:
NexGard
Afoxolaner (mg)
comprimés à croquer pour chiens 2–4 kg
11,3
comprimés à croquer pour chiens >4–10 kg
28,3
comprimés à croquer pour chiens >10–25 kg
68
comprimés à croquer pour chiens >25–50 kg
136
Comprimés marbrés de couleur rouge à brun-rouge, de forme
circulaire (comprimés pour chiens 2–
4 kg) ou de forme rectangulaire (comprimés pour chiens >4–10 kg,
comprimés pour chiens >10–25 kg
et comprimés pour chiens >25–50 kg).
4.
INDICATION(S)
Chez les chiens, traitement des infestations par les puces (
_Ctenocephalides felis _
et
_ C. canis_
) pendant
au moins 5 semaines. Le produit peut être intégré à une stratégie
de traitement pour le contrôle de la
dermatite par allergie aux piqûres de puces (DAPP).
Chez les chiens, traitement des infestations par les tiques (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, _
_Ixodes hexagonus, Rhipicephalus sanguineus). _
Un traitement élimine les tiques
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT VÉTÉRINAIRE
NexGard 11 mg comprimés à croquer pour chiens 2–4 kg
NexGard 28 mg comprimés à croquer pour chiens >4–10 kg
NexGard 68 mg comprimés à croquer pour chiens >10–25 kg
NexGard 136 mg comprimés à croquer pour chiens >25–50 kg
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Un comprimé à croquer contient :
SUBSTANCE ACTIVE:
NexGard
Afoxolaner(mg)
comprimés à croquer pour chiens 2–4 kg
11,3
comprimés à croquer pour chiens >4–10 kg
28,3
comprimés à croquer pour chiens >10–25 kg
68
comprimés à croquer pour chiens >25–50 kg
136
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimés à croquer.
Comprimés marbrés de couleur rouge à brun-rouge, de forme
circulaire (comprimés pour chiens 2–
4 kg) ou de forme rectangulaire (comprimés pour chiens >4–10 kg,
comprimés pour chiens >10–25 kg
et comprimés pour chiens >25–50 kg).
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
ESPÈCES CIBLES
Chiens.
4.2
INDICATIONS D’UTILISATION, EN SPÉCIFIANT LES ESPÈCES CIBLES
Chez les chiens, traitement des infestations par les puces (
_Ctenocephalides felis _
et
_ C. canis_
) pendant
au moins 5 semaines. Le produit peut être intégré à une stratégie
de traitement pour le contrôle de la
dermatite par allergie aux piqûres de puces (DAPP).
Chez les chiens, traitement des infestations par les tiques (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, _
_Ixodes hexagonus, Rhipicephalus sanguineus)_
. Un traitement élimine les tiques jusqu’à un mois.
Les puces et les tiques doivent s’attacher à l’hôte et commencer
leur repas pour être exposés à la
substance active.
Traitement de la démodécie (due à
_Demodex canis_
).
Traitement de la gale sarcoptique (due à
_Sarcoptes scabiei var. canis_
).
3
4.3
CONTRE-INDICATIONS
Ne pas utiliser en cas d’hypersensibilité à la substance active ou
à l’un des excipients.
4.4
MISES EN GARDE PARTICULIÈRES À CHAQUE ESPÈCE CIBLE
Il e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu