Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Pralidoxime chloride
Pharmaunity Co., Ltd
Pralidoxime chloride
500mg/lọ
Bột đông khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Binex Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri hydroxid
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PH ^ EDUY ET Lan dau:.0$./..£0. 1, 20/43 1. Labei on the smallest packing unit : a Te x PRESCRIPTION DRUG KS) (THUỐC BẢN THEO DGN) Rey 1Lọ í Hộp la, i ÂAntidote against Organophosphate polsoning Pralidoxime Chloride USP 500mg (Bột đông khô pha tiêm) aan 6n00c06d by (Sản xuất tại Hàn Quốc bai) £>~“ * BINEX CỌ.. LTD. ai 480-2 Jang-tim dong, Saha-qu. 0.1 Korea = Le) fe} oO uw = - = _ œ ©° LS= =) + = te œ& Pralidoxime Chloride USP 500mg [Thành phẩn] Mỗi lọ chứa, Pralidoxime Chloride 500mg [Mô ta] Lọ trong suốt không màu, bên trong chứa bột mau trang hay trang nga. [Chỉ định, Liều lượng và Cách dùng, Chống chỉ định, Tác dụng phụ] Xin đọc tở hướng dân sử dụng. [Tiêu chuẩn chất lượng] USP 32 [Bảo quản] Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30C. Các thông tin khác xem trong tở hướng dấn sử dụng kèm theo. “DE XATAM TAY TRE EM KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN ĐỌC KỸ HƯỚNG DÂN SU DUNG TRUGC KHI DUNG READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE ' Visa No.(SĐK) Lot No.(Số lô SX) : Míg. Date(NSX) Exp. Date(HD) 2. Intermediate label : Be THUGC BAN THEO BON Antidote against Organophosphate poisoning Pralidoxime Chloride USP 500mg Bột đông khô pha tiêm Bind XBINEX CO., LTD.Korea [Thành phẩn] Mối lọ chúa, S Pralidoxime Chloride 500mg [Mô ta] Lọ trong suốt không mâu, bên trong chứa bột màu trắng hay trang nga. [Chỉ định, Liều lượng và Cách dùng, Chống chỉ định, Tác dụng phụ] Xin đọc td hướng dấn sử dụng. [Tiêu chuẩn chất lượng] USP 32 [Bảo quản] Bao quan trong bao bi kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30. Các thông tin khác xem trong tô hướng dấn sử dụng kèm theo. SOK : S616 SX. NSX: HD + # LP Tờ hướng dẫn sử dung Rx: Thuốc kê đơn Newpudox mị. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Nếu cần Đọc toàn bộ tài liệu