Newpudox inj. Bột đông khô pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Pralidoxime chloride

Sẵn có từ:

Pharmaunity Co., Ltd

INN (Tên quốc tế):

Pralidoxime chloride

Liều dùng:

500mg/lọ

Dạng dược phẩm:

Bột đông khô pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Binex Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri hydroxid

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PH
^
EDUY
ET
Lan
dau:.0$./..£0.
1,
20/43
1.
Labei
on
the
smallest
packing
unit
:
a
Te
x
PRESCRIPTION
DRUG
KS)
(THUỐC
BẢN
THEO
DGN)
Rey
1Lọ
í
Hộp
la,
i
ÂAntidote
against
Organophosphate
polsoning
Pralidoxime
Chloride
USP
500mg
(Bột
đông
khô
pha
tiêm)
aan
6n00c06d
by
(Sản
xuất
tại
Hàn
Quốc
bai)
£>~“
*
BINEX
CỌ.. LTD.
ai
480-2
Jang-tim
dong,
Saha-qu.
0.1
Korea
=
Le)
fe}
oO
uw
=
-
=
_
œ
©°
LS=
=)
+
=
te
œ&
Pralidoxime
Chloride
USP
500mg
[Thành
phẩn]
Mỗi
lọ
chứa,
Pralidoxime
Chloride
500mg
[Mô
ta]
Lọ
trong
suốt
không
màu,
bên
trong
chứa
bột
mau
trang
hay
trang
nga.
[Chỉ
định,
Liều
lượng
và
Cách
dùng,
Chống
chỉ
định,
Tác
dụng
phụ]
Xin
đọc
tở
hướng
dân
sử
dụng.
[Tiêu
chuẩn
chất
lượng]
USP
32
[Bảo
quản]
Bảo
quản
trong
bao
bì
kín,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30C.
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tở
hướng
dấn
sử
dụng
kèm
theo.
“DE
XATAM
TAY
TRE
EM
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DÂN
SU
DUNG
TRUGC
KHI
DUNG
READ
INSERT
PAPER CAREFULLY
BEFORE
USE
'
Visa
No.(SĐK)
Lot
No.(Số
lô
SX)
:
Míg.
Date(NSX)
Exp.
Date(HD)
2.
Intermediate
label
:
Be
THUGC
BAN
THEO
BON
Antidote
against
Organophosphate
poisoning
Pralidoxime
Chloride
USP
500mg
Bột
đông
khô
pha
tiêm
Bind
XBINEX
CO.,
LTD.Korea
[Thành
phẩn]
Mối
lọ
chúa,
S
Pralidoxime
Chloride
500mg
[Mô
ta]
Lọ
trong
suốt
không
mâu,
bên
trong
chứa
bột
màu
trắng
hay
trang
nga.
[Chỉ
định,
Liều
lượng
và
Cách
dùng,
Chống
chỉ
định,
Tác
dụng
phụ]
Xin
đọc
td
hướng
dấn
sử
dụng.
[Tiêu
chuẩn
chất
lượng]
USP
32
[Bảo
quản]
Bao quan
trong
bao
bi
kín,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30.
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tô
hướng
dấn
sử
dụng
kèm
theo.
SOK
:
S616
SX.
NSX:
HD
+
#
LP
Tờ
hướng
dẫn
sử
dung
Rx:
Thuốc
kê
đơn
Newpudox
mị.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Nếu
cần
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này