Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Tetrahydrozolin hydrochlorid; Dipotassium glycyrhizinat; Chlorpheniramin maleat; Pyridoxin hydrochlorid; Panthenol; Potassium L-aspartat; Natri chondroitin sulfat .
Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam
Tetrahydrozolin betaine; Dipotassium glycyrhizinat; Chlorpheniramin maleate; Pyridoxine betaine; Panthenol; Potassium L-aspartat; Sodium chondroitin sulfate .
1,3mg; 13mg; 1,3mg; 6,5mg; 13mg;130mg
Thuốc nhỏ mắt
hộp 1 lọ 13 ml
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: e-Aminocaproic Acid, l-Menthol, d-Camphor, Eucalyptus Oil, Coolmint No.71212, d-Borneol, Geraniol, Benzalkonium Chloride Concentrated Solution 50, Chlorobutanol, Disodium Edetate, Sodium Chloride, Polysorbate 80, Ethanol, nước tinh khiết
NHAN HOP 9.9.2013 Chứa Panthenol Mỏi mắt và xung huyết 0}/ROHTO' ĐÃ PHÊ D UYỆT CỤC QUẢN LÝ DƯỢC BỘ Y T ° iB 5 Contains Panthenol a c : “| THUéc NHO MAT OV ROHTO" Chỉ định: ` Mỗi mắt, xung huyết kết mạc, bệnh mắt do tỉa cực tím hay các tủa sáng khác (thí dụ: mù tuyết), nhìn mồ do tiết dịch, mắt ngứa, viêm mi, phòng bệnh về mắt khi bởi lội hoặc do bụi, mồ hôi rúi vào mắt, khắc phục tình trạng khó chịu do dùng kính tiếp xúc cứng, giữ ẩm cho mắt. Chống chỉ định: Không dùng cho người bị tăng nhãn áp và mẫn cảm với các thành phần của thuốc. Liều dùng và cách dùng: Nhỏ mắt mỗi lần 2 - 3 giọt, mỗi ngày 5 đến 6 lần. Chú ý: © Dé thuốc ngoài tầm tay trẻ em s Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng s Bảo quản nới khô mát (dưới 30 °C), tránh ánh nắng trực tiếp e Các thông tin khác đề nghị xem trong hướng dẫn sử dụng, ~~ nom9@) Sản xuất bồi: CTY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIET NAM) ae Số 16 VSIP, đường số 6, khu công nghiệp Vitt Nam-Singapore, aise thị xã Thuận Aa, tỉnh Bình Dương, Việt Nam. ĐT liên lạc 08-38229322 33s Trụ sở chính: RROHTO PHARMACEUTICAL C0. TO. 282 COAKA GAP AN FOR EYESTRAIN AND CONGESTION Thanh ph Pyridoxine Hydrochloride Potassium L-Aspartate .. Dipotassium Glycyrthizinate . Chlorpheniramine Maleate ... Sodium Chondroitin Sulfate . Tetrahydrozoline Hydrochloride ...---.-. _ “ Panthenol............................ ần hoạt chất (Trong 13 ml): 13 itamin B6)... 6, 50 mg ---- 130,00 mg 00 mg HSD: Số lô SX: NHAN LO Ngay: 28/01/2013 100% [EYEbRonsla .$OHTO THUỐC NHỎ MẮT f0 Ÿ/OHTO Panthenol, Vitamin B6, Potassium Dipotassium Glycyrrhizinate, Công dụng và liều dùng: Xem toa. Số ¡ô SX, HSD: Xem trên bao bi. Cty TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) SDK: | 1 | ‘ x ? TO HUGNG DAN SU DUNG | Ngày: 07.02.2013 | | XIN Đ Đọc toàn bộ tài liệu