Neulasta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

pegfilgrastim

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

L03AA13

INN (Tên quốc tế):

pegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Imunitātes stimulatori,

Khu trị liệu:

Neutropenia; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Ilguma samazināšanās neutropenia un biežums pacientiem drudža neutropenia ārstēti ar citotoksiskas ķīmijterapijas ļaundabīgo audzēju (izņemot myeloid hroniskas leikēmijas un myelodysplastic sindromi).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 39

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2002-08-22

Tờ rơi thông tin

                                19
INFORMĀCIJA, KAS JĀNORĀDA UZ ĀRĒJĀ IEPAKOJUMA
ĀRĒJAIS IEPAKOJUMS ŠĻIRCEI BLISTERĪ
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Neulasta 6 mg šķīdums injekcijām
pegfilgrastim
2.
AKTĪVĀS(-O) VIELAS(-U) NOSAUKUMS(-I) UN DAUDZUMS(-I)
Katra pilnšļirce satur 6 mg pegfilgrastima 0,6 ml (10 mg/ml)
šķīduma injekcijām.
3.
PALĪGVIELU SARAKSTS
Palīgvielas: nātrija acetāts, sorbīts (E420), polisorbāts 20,
ūdens injekcijām. Sīkāku informāciju skatīt
lietošanas instrukcijā.
4.
ZĀĻU FORMA UN SATURS
Šķīdums injekcijām vienreizējas lietošanas pilnšļircē (0,6
ml).
Šķīdums injekcijām vienreizējas lietošanas pilnšļircē (0,6
ml) ar automātisko adatas aizsargu.
Iepakojumā pa vienam.
5.
LIETOŠANAS UN IEVADĪŠANAS VEIDS(-I)
Subkutānai lietošanai.
Pirms lietošanas izlasiet lietošanas instrukciju.
SVARĪGI:
pirms rīkošanās ar pilnšļirci izlasiet lietošanas instrukciju.
6.
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI PAR ZĀĻU UZGLABĀŠANU BĒRNIEM NEREDZAMĀ UN
NEPIEEJAMĀ VIETĀ
Uzglabāt bērniem neredzamā un nepieejamā vietā.
7.
CITI ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI, JA NEPIECIEŠAMS
Izvairīties no spēcīgas kratīšanas.
8.
DERĪGUMA TERMIŅŠ
Derīgs līdz:
20
9.
ĪPAŠI UZGLABĀŠANAS NOSACĪJUMI
Uzglabāt ledusskapī.
Nesasaldēt.
Uzglabāt pilnšļirci ārējā iepakojumā, lai pasargātu no
gaismas.
10.
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI, IZNĪCINOT NEIZLIETOTĀS ZĀLES VAI
IZMANTOTOS MATERIĀLUS, KAS BIJUŠI SASKARĒ AR ŠĪM ZĀLĒM, JA
PIEMĒROJAMS
11.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA NOSAUKUMS UN ADRESE
Amgen Europe B.V.
Minervum 7061,
4817 ZK Breda,
Nīderlande
12.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS NUMURS(-I)
EU/1/02/227/001 - 1 iepakojums
EU/1/02/227/004 - 1 iepakojums ar adatas aizsargu
13.
SĒRIJAS NUMURS
Sērija
14.
IZSNIEGŠANAS KĀRTĪBA
Recepšu zāles.
15.
NORĀDĪJUMI PAR LIETOŠANU
16.
INFORMĀCIJA BRAILA RAKSTĀ
Neulasta
17.
UNIKĀLS IDENTIFIKATORS – 2D SVĪTRKODS_ _
2D svītrkods, kurā iekļauts unikāls identifikators.
18.
UNIKĀLS IDENTIFIKATORS – DATI, KURUS VAR NOLASĪT PERSONA_ _
PC
S
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Neulasta 6 mg šķīdums injekcijām
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra pilnšļirce satur 6 mg pegfilgrastima* (pegfilgrastim) 0,6 ml
šķīduma injekcijām. Proteīna
koncentrācija ir 10 mg/ml**.
* Ražo
_Escherichia coli_
šūnās, izmantojot DNS rekombinanto tehnoloģiju, kam seko
savienošana ar
polietilēnglikolu (PEG).
** Koncentrācija ir 20 mg/ml, ja ir iekļauta PEG grupa.
Šo zāļu potenci nevajadzētu salīdzināt ar cita tās pašas
terapeitiskās klases pegilēta vai nepegilēta
proteīna potenci. Sīkāku informāciju skatīt 5.1. apakšpunktā.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
Katra pilnšļirce satur 30 mg sorbīta (E420) (skatīt 4.4.
apakšpunktu).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Šķīdums injekcijām (injekcija).
Dzidrs, bezkrāsains šķīdums injekcijām.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Neitropēnijas ilguma un febrilās neitropēnijas sastopamības
samazināšanai pieaugušiem pacientiem,
kam ļaundabīgos audzējus (izņemot hronisku mieloleikozi un
mielodisplastiskos sindromus) ārstē ar
citotoksisko ķīmijterapiju.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Neulasta terapiju uzsāk un uzrauga ārsti, kam ir pieredze
onkoloģijā un/vai hematoloģijā.
Devas
Katram ķīmijterapijas kursam iesaka vienu 6 mg Neulasta devu (viena
pilnšļirce), ko lieto vismaz
24 stundas pēc citotoksiskās ķīmijterapijas.
Īpašas populācijas
_Pediatriskā populācija _
Neulasta drošums un efektivitāte, lietojot bērniem, līdz šim nav
pierādīta. Pašlaik pieejamie dati ir
aprakstīti 4.8., 5.1. un 5.2. apakšpunktā, taču ieteikumus par
devām nevar sniegt.
3
_Pacienti ar nieru darbības traucējumiem _
Pacientiem ar nieru darbības traucējumiem, ieskaitot pacientus ar
nieru slimību pēdējā stadijā, devas
izmaiņas nav ieteicamas.
Lietošanas veids
Neulasta injicē zemādā. Injekcijas jāievada augšstilbā, vēderā
vai augšdelmā.
Ieteikumus par rīkošanos a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu