Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate)
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
Netilmicin (as netilmicin sulfate)
100mg/ml
Dung dịch tiêm
Hộp 1 ống 3 ml
Thuốc kê đơn
Sanjivani Paranteral Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Benzyl alcohol natri metabisulfit, di-natri edetat, natri Sulfit, nước cất pha tiêm
Y rr/ _V _ _4 _ _B S I_ BỘ Y TẾ CỤ C QUAN LÝ DƯ Ợ C Đ Ã P H Ê D U Y Ệ T LẦ N ĐẦ U Ị U I/ g u i 0 0 1 đẹq UI3ỊỊ /qoimi IỊUTỊ UI9ỊỊ lỊOÍp SunQ _J ’S ’ß _ _u v n t Ị D n a i Ị j v j j n s u ĩ 3 Ị i u p Ị 9 Ị \ j_ JUI £ Suo J dỘH _N V S M 3 N _ upvn39'”a X>1 2 * 1 « ; Ị | l c I I 111 is R ■ç 1 1 COM POSITION: Each m l. am p o u le co n t ain s : Netilm icin Su lfate U.S.P. equivalent t o Netilm icin 100 m g. Ben zyl Alco h o l Ề . ò . 1 %v/ v (As preservative) W ater for Inject io n Q , . ò q .s. Ke e p out of r e ach o f ch ild ren In d icat io n , co n t ra-in d icat io n & D o sa g e : Ple a se ref er the p ack in se r t in sid e Re a d leaflet car ef u lly b ef o re u se St o re below 30* C. Do not fr eeze. W arnin g: No t t o b e u se d in new ly b o m o r p r em at u re infants. M anufactured in In dia b y/ SX t«i An DO bdi: SANJIVANI PARANTERAL LTD. R-4 0, TT.C. Ind Area, Rabale, Th an e-Belap u r Ro ad , Navi M um bai - 400 701. Ỉ f i § f m §• i H i1 Fr B J 5 | | l! t i s 5 Rx _N E T L I S A N_ Box of 3ml ampoule _N e tilim ic in S u lp h a te In je c tio n u .s .p ._ For I.M./I.V. USE 1 0 0 m g / m l M Ố Ì1 ml du ng dị ch tiôm chúa hoạ t chấ t Netilm iãn Sulfat U SP tũdng d ư ong 100 m g NetHm icin Sulfat. Hộ p 1 ổ ng 3ml du ng d ị ch tiém tĩnh m ạ ch/ tiém bắ p. B ả o quả n dư ỏ i 3 0°c, không đ ế dông l ạ nh. Đọ c kỹ hư ớ ng dáii sử dụ ng truck: khi dùng. Để SD K/ V isa N o • t huố c tránh xã tám vói củ a trẻ . Không sù dụ ng cho trẻ Sd sinh hoặ c trẻ sinh S ố lô/ Bat ch N o. non. Ch ỉ đinh, Chố ng ch! đ| nh, Liễ u dùng vè các thông tin khác: Xin xem tò hư ở ng dáh _'_ dụ ng kèm theo. DNNK: .... _Æs_ 1 ra nuong oan >u , - ~ _ — -------- _[ £ ’/_ c õ n g : _ị si IRÁCH NHIỆM_ ^ ★ V T Ể CÕNG TY IHỮ) y TẾ vCÁMH CỬA Actual Size : 37x30mtì CflWSnKK: _NETLISAN_ _m_ Netilimicis Sulphate lnjtáiiũẲP, fabliau Đọc toàn bộ tài liệu