neoseptal CL

Quốc gia: Đức

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: DrWeigert

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-09-2017

Sẵn có từ:

Dr. Weigert

Tờ rơi thông tin

                                Überarbeitet am:
23.02.2017
Druckdatum: 14.06.17
2 / DE- 800460-009-01
Version: 2 / DE
Ersetzt Version: 1 / DE
SICHERHEITSDATENBLATT GEMÄSS VERORDNUNG (EG) NR. 1907/2006 NEOSEPTAL CL
Seite 1(10)
ABSCHNITT 1: BEZEICHNUNG DES STOFFS BEZIEHUNGSWEISE DES GEMISCHS UND
DES
UNTERNEHMENS
1.1. PRODUKTIDENTIFIKATOR
neoseptal CL
1.2. RELEVANTE IDENTIFIZIERTE VERWENDUNGEN DES STOFFS ODER GEMISCHS
UND
VERWENDUNGEN, VON DENEN ABGERATEN WIRD
VERWENDUNG DES STOFFES/DER ZUBEREITUNG
Biozidprodukte (z. B. Desinfektionsmittel,
Schädlingsbekämpfungsmittel)
1.3. EINZELHEITEN ZUM LIEFERANTEN, DER DAS SICHERHEITSDATENBLATT
BEREITSTELLT
ADRESSE:
Chemische Fabrik Dr. Weigert GmbH & Co. KG
Mühlenhagen 85
D-20539 Hamburg
Telefon-Nr.
+49 40 789 60 0
Fax-Nr.
+49 40 789 60 120
www.drweigert.com
E-MAIL-ADRESSE DER VERANTWORTLICHEN PERSON FÜR DIESES SDB:
sida@drweigert.de
1.4. NOTRUFNUMMER
Deutschland: Giftinformationszentrum Nord (GIZ-Nord) Telefon: +49 551
19240 Österreich:
Vergiftungsinformationszentrale Telefon: +43 14064343
GBK/ Infotrac: (USA domestic) 1 800 535 5053 or international +1 352
323 3500
ABSCHNITT 2: MÖGLICHE GEFAHREN
2.1. EINSTUFUNG DES STOFFS ODER GEMISCHS
EINSTUFUNG (VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008)
Einstufung (Verordnung (EG) Nr. 1272/2008)
Met. Corr. 1
H290
Skin Corr. 1B
H314
Eye Dam. 1
H318
Aquatic Acute 1
H400
Aquatic Chronic 2
H411
2.2. KENNZEICHNUNGSELEMENTE
KENNZEICHNUNG GEM. VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008
GEFAHRENPIKTOGRAMME
SIGNALWORT
Gefahr
GEFAHRENHINWEISE
H290
Kann gegenüber Metallen korrosiv sein.
Überarbeitet am:
23.02.2017
Druckdatum: 14.06.17
2 / DE- 800460-009-01
Version: 2 / DE
Ersetzt Version: 1 / DE
SICHERHEITSDATENBLATT GEMÄSS VERORDNUNG (EG) NR. 1907/2006 NEOSEPTAL CL
Seite 2(10)
H314
Verursacht schwere Verätzungen der Haut und schwere Augenschäden.
H400
Sehr giftig für Wasserorganismen.
H411
Giftig für Wasserorganismen, mit langfristiger Wirkung.
EUH031
Entwickelt bei Berührung mit Säure giftige Gase.
SICHERHEITSHINWEISE
P260
Staub/Rauch/Gas/Nebel/Dampf/Aerosol nicht einatmen.
P273
Freise
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                





1
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu