Neopeptine Viên nang

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Alpha amylase; Papain ; Simethicone

Sẵn có từ:

Raptakos, Brett & Co., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Alpha amylase; Papain ; Simethicone

Liều dùng:

100mg ; 100mg ; 30mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Raptakos, Brett & Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Phosphal calci

Tờ rơi thông tin

                                “#4
[£€¿
JdOÔaX3
äO+3
Chỉ
định:
Đầy
hơi,
khó
tiêu
do
rối
loạn
men,
biếng
ăn,
:
ăn
không
tiêu,
tiêu
hóa
kém,
bụng
trướng
hơi,
tiêu
phân
sống.
Indications:
Flatulence
and
fermentative
dyspepsia,
anorexia,
indigestion,
poor
digestion,
gaseous
distention,
loosening
stoel.
Liéu
&
cách
dùng:
Mỗi
lần
một
viên,
ngày
2
lần,
uống
sau
mỗi
bữa
ăn.
Dosage
&
administration:
One
capsule
twice
a day
after
each
meal.
13/08/13
Chống
chỉ
định,
thận
trọng
&
các
chỉ
tiết
khác:
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
trong
hộp.
Contraindications,
precautions
&
another
details:
Refer
the
package
insert.
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
không
quá
309G,
tránh
ánh
sáng.
Store
at
a
temperature
not
exceeding
30°C,
protected
from
ia
NSX
(Mfg.
date):
14/08/11
HD
(Exp.
date)
SDK
(Reg.
No.):
NEOPEPTINE”
Manufacturer)
Tiêu
chuẩn
SX:
Nhà
SX
(Specifications:
N
œ
3
3
80
mm
e<
25mm
->
Carton
size
:
80
mm
x
25
mm
x
65
mm
LHOdX31
äO+A
EC
0098
®
10x10
Capsules
Thành
phần
(Composition
DIGESTIVE
ENZYMES
Alpha-amylase
(Vi
ndm
/
Fé
Papain
U.S.P.
j
Simethicone
U.S.P.
NEOPEPTINE
R4
Mỗi
viên
chứa
(Each
capsuke
contains):
ngal
1
:800)
100
mg
100
mg
30
mg
Phẩm
màu
trong
vỏ
nang
Avo
cho
phép
(Permitted
colours
used
in
Gapsule
shell)
ha
NN
os
Pigs
v
£s9
EY
ae
oa
Oe
Se
:
®
an
10
x
10
Vién
nang
@
&
¥
MEN
TIEU
HOA
"3
Sản
xuất
hởi:
RAPTAKOS,
BRETT
&
CO.
LTD.
100/2,
M.I.D.C..,
DHATAV,
ROHA
402
116
INDIA
Xuất
xứ:
Ấn
Độ
Nhập
khẩu
bởi:.........................----2-cc2cc2c222ccccz
=
.
ò8
Z
Ỹ
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
không
quá
30°C,
tránh
ánh
sáng
US)
(Store
at
atemperature
not
éxceeding
30°C,
Peed
protected
from
light).
'
Mfg.
Lic.
No.:
KD!
2439-A
Tidu
chudn
SX:
Nha
SX
:
@
(Spacificafions:
Manufacturer)
mì
a
Số
lô
(Bafch
No.):
1
Mi
:
lanufacturad
by
Noay
SX
(Mfg.
date):
14/68/11
RAPTAKOS,
BRETT
&
CO.
LTD.
Han
ding
(Exp.
dale):
13/68/13
100/2,
M.1.D.C.,
DHATAV,
ROHA
402
116.
INDIA
Số
ĐK
(fieg
No.):
i
a
:
’
—
77
m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này