Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Alpha amylase; Papain ; Simethicone
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
Alpha amylase; Papain ; Simethicone
100mg ; 100mg ; 30mg
Viên nang
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Phosphal calci
“#4 [£€¿ JdOÔaX3 äO+3 Chỉ định: Đầy hơi, khó tiêu do rối loạn men, biếng ăn, : ăn không tiêu, tiêu hóa kém, bụng trướng hơi, tiêu phân sống. Indications: Flatulence and fermentative dyspepsia, anorexia, indigestion, poor digestion, gaseous distention, loosening stoel. Liéu & cách dùng: Mỗi lần một viên, ngày 2 lần, uống sau mỗi bữa ăn. Dosage & administration: One capsule twice a day after each meal. 13/08/13 Chống chỉ định, thận trọng & các chỉ tiết khác: Xin xem tờ hướng dẫn sử dụng trong hộp. Contraindications, precautions & another details: Refer the package insert. Bảo quản ở nhiệt độ không quá 309G, tránh ánh sáng. Store at a temperature not exceeding 30°C, protected from ia NSX (Mfg. date): 14/08/11 HD (Exp. date) SDK (Reg. No.): NEOPEPTINE” Manufacturer) Tiêu chuẩn SX: Nhà SX (Specifications: N œ 3 3 80 mm e< 25mm -> Carton size : 80 mm x 25 mm x 65 mm LHOdX31 äO+A EC 0098 ® 10x10 Capsules Thành phần (Composition DIGESTIVE ENZYMES Alpha-amylase (Vi ndm / Fé Papain U.S.P. j Simethicone U.S.P. NEOPEPTINE R4 Mỗi viên chứa (Each capsuke contains): ngal 1 :800) 100 mg 100 mg 30 mg Phẩm màu trong vỏ nang Avo cho phép (Permitted colours used in Gapsule shell) ha NN os Pigs v £s9 EY ae oa Oe Se : ® an 10 x 10 Vién nang @ & ¥ MEN TIEU HOA "3 Sản xuất hởi: RAPTAKOS, BRETT & CO. LTD. 100/2, M.I.D.C.., DHATAV, ROHA 402 116 INDIA Xuất xứ: Ấn Độ Nhập khẩu bởi:.........................----2-cc2cc2c222ccccz = . ò8 Z Ỹ Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng US) (Store at atemperature not éxceeding 30°C, Peed protected from light). ' Mfg. Lic. No.: KD! 2439-A Tidu chudn SX: Nha SX : @ (Spacificafions: Manufacturer) mì a Số lô (Bafch No.): 1 Mi : lanufacturad by Noay SX (Mfg. date): 14/68/11 RAPTAKOS, BRETT & CO. LTD. Han ding (Exp. dale): 13/68/13 100/2, M.1.D.C., DHATAV, ROHA 402 116. INDIA Số ĐK (fieg No.): i a : ’ — 77 m Đọc toàn bộ tài liệu