Nebivolol 5 Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Nebivolol

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

INN (Tên quốc tế):

Nebivolol

Liều dùng:

5mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Mannitol, Microcrystalline cellulose, Povidon K30, Lutrol F68, Croscarmellose natri, Aerosil, Magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUGC
DA
PHE
DUYET
Lan
dau:d
awd
A).
GA,
lol
5
Nebivolol
5mg
IVO
~eb
S
Specification
of
the
manufacturer.
MẪU
HỘP
NEBIVOLOL
10
VỈ
XIN
LƯU
HÀNH
/5€
-
v2
-
Z5š2y_
/(
Kích
thước
thực:
8,8
cm
x
5,5
cm
x
4,0
cm
R,
Thuéc
bán
theo
đơn
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nén
sẻ
:
|
_#®
eDvolci
‹
$
ebvolo
Nebivolol
5mg
|
Số
lô
SX/
Lot
No
Ngay
SX/
Mfg.
Date:
HD/
Exp.
Date:
CONG
THUC:
Nebivolol
HCI
tương
ứng
Nebivolol............................--
-‹--‹++
5mg
IEE6
sa...
1
viên
nén
CHỈ
ĐỊNH;
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH;
LIỀU
LƯỢNG
VÀ
CÁCH
DÙNG:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
BẢO
QUẢN:
Để
nơi
khô
mát,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
ĐỂ
XA
TẦM
TAY
CỦA
TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
kèm
theo
SĐK:
Tiêu
chuẩn:
TCCS
R,
Prescription
only
Box
of
10
blisters
x
10
tablets
COMPOSITIONS:
Nebivolol
HCI
equivalent
to
NebiVolol..........................¿
¿c5
s22
5mg
EXciplents
9S
scsisssovssevcssscssowonssweeiecocmavenenswemveveeamennneesy
1
tablet
INDICATIONS;
CONTRAINDICATIONS;
DOSAGE
&
ADMINISTRATION:
Read
carefully
the
enclosed
leaflet.
STORAGE:
In
dry,
cool
place,
at
the
temperature
below
30°C,
protect
from
light.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF CHILDREN
CAREFULLY
READ
THE
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE
For
further
informations,
please
read
the
enclosed
leaflet.
Reg
No:
Ngay
06
thang
07
nam
2016
ONG
GIAM
DOC
MẪU
HỘP
NEBIVOLOL
3
VỈ
XIN
LƯU
HÀNH
Kích
thước
thực:
8,8
cm
x
4,0
cm
x
2,0
cm
R
Thuốc
bán
theo
đơn
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén
_
#
cDbvoclcl
5
Nebivolol
5mg
§
8
a
š
#8
Ÿ
328
š
Š
§
2
2
ằ
5
8
a
z
=
CÔNG
THỨC:
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tờ
hưởng
dắn
kèm
theo
"
Nebivolol
HCItương
ứng
Nebivolol.........
fo
SMG
2
Tả
dược
vừa
đủ
..†
viên
nền
SPR:
Tiêu
chuẩn:
TCCS
CHI
BINH;
CHONG
CHỈ
ĐỊNH;
LIỀU
LƯỢNG
VÀ
CÁCH
DÙNG:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
BẢO
QUẢN:
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này