NAPRO-DOL

Quốc gia: Ý

Ngôn ngữ: Tiếng Ý

Nguồn: AIFA (Agenzia Italiana del Farmaco)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Naproxene

Sẵn có từ:

RECORDATI INDUSTRIA CHIMICA E FARMACEUTICA S.P.A.

Mã ATC:

M01AE02

INN (Tên quốc tế):

Naproxen

Các đơn vị trong gói:

10 SUPPOSTE 550 MG; 10 SUPPOSTE BB 275 MG; 30 BUSTINE GRANULATO SOSP ORALE 550 MG; 30 CAPSULE RIGIDE 275 MG; 30 COMPRESSE RIVEST

Lớp học:

N

Khu trị liệu:

Naproxene

Tóm tắt sản phẩm:

032180010 - 30 CAPSULE RIGIDE 275 MG - Revocato; 032180061 - 6 FIALE SOLUZ INIETT 550 MG/5ML - Revocato; 032180046 - 10 SUPPOSTE BB 275 MG - Revocato; 032180022 - 30 COMPRESSE RIVESTITE 550 MG - Revocato; 032180059 - 10 SUPPOSTE 550 MG - Revocato; 032180034 - 30 BUSTINE GRANULATO SOSP ORALE 550 MG - Revocato

Tình trạng ủy quyền:

Revocato

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu