NALGET

Quốc gia: Indonesia

Ngôn ngữ: Tiếng Indonesia

Nguồn: Badan Pengawas Obat dan Makanan RI - Indonesian Food and Drug Supervisory Agency

Thành phần hoạt chất:

METAMIZOLE SODIUM, THIAMINE MONONITRATE, PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE, CYANOCOBALAMIN

Sẵn có từ:

INTIJAYA META RATNA PHARMINDO - Indonesia

INN (Tên quốc tế):

METAMIZOLE SODIUM, THIAMINE MONONITRATE, PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE, CYANOCOBALAMIN

Liều dùng:

500 MG /50 MG /100 MG /0.1 MG

Dạng dược phẩm:

KAPLET SALUT SELAPUT

Các đơn vị trong gói:

DUS 10 STRIP @ 10 KAPTAB SALUT SELAPUT

Sản xuất bởi:

INTIJAYA META RATNA PHARMINDO - Indonesia

Ngày ủy quyền:

2020-04-08

Xem lịch sử tài liệu