Nakonol Dung dịch truyền tĩnh mạch

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Tinidazole

Sẵn có từ:

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)

INN (Tên quốc tế):

Tinidazole

Liều dùng:

400mg/ 100ml

Dạng dược phẩm:

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 chai 100ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: CP 2010; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: natri clorid, nước cất pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                Injectlon
NAKONOL
Tinldazole
400mg.
Composition
Tinidazole
Specifleation:
CP
2010
Indication,
Administration,
Contraindicatlons,
Dosage
&
side
effect
See
the
package
insert.
Packing
1
bottle
of
100m!
in
a
printed
box.
Storage
Store
in
tight
container,
protect
from
light,
below
temperature
30°C
Visa
No:
Lot.No:
Mfg.
Date:
dd/mm/yy
Exp.
Date
:
dd/mm/yy
DNNK:
KEEP
OUT
OF
REACH
OF CHILDREN
/CAREFULLY
READ
THE
INSERT
@EFORE
USE
đè
Injection
NAKONOL
Tinidazole
400mg
400ml
3120.55.55
(mm)
‘Ns
"
©
95.48
(mm)
Water
fe
bựmcUơn
sự
Xe...
100m
Specification:
CP
2010
Indication,
Administration,
Cantratndications,
Dosage
&alde
affact:
See
the
package
Insert.
Packing:
1
bottle
of
100m!
In
a printed
box.
Storage:
Store
in
tight
container
protect
from
light,
below
temperature
30°C
Bản
xuất
lạl
Trung
Quốc
bói:
Shilinshnang
Na.4
Phạtmaccntfieal
C..
Í
tú,
NAKO0N0L
“
Tinkdazale
400mg
100ml
No.J§
Huliong
Bd,
Hhijinzhuang,
Hebei,
Chine
Ra
Thuốc
bản,
Dựng
bên
chả
an
ta
tryiulil,
Í
10
mi
chưa.
Tìmdazpi
Sodium
chloride
08
g
pha
liễm
v.đ
100
mi
BÉ
táo
wane
gent
hn.
rảnh
bon
“ng,
nhiệt
độ
đưới
30
độ
C.
'Chỉ
định.
chẳng
chỉ
inn.
ly
1
dang,
cách
dũng
và
các
mera
em
hướng
dẫn
sử
Bai
ve
thm
tay
ira a
Boe
kg
haad
tne
Ke
dong
Vina
No:
Lot.No:
Mig.
Data,
dd/mmiyy
Exp.
Date
:
dd/mmiyy
Rx:
Thuốc
ban
theo
đơn
Dang
bào
chá:
Dung
dịch
truyền
tĩnh
mạch.
Mỗi
100
ml
chứa:
Tinidazole
0.4 g
Sodium
chloride
0.9
g
Nước
cất
pha
tiêm
vữa
đủ
100
mi
Đóng
gói:
Hộp
1
chai
100
mi.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liêu
dùng,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác:
xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quản:
trong
bao
bỉ
kin,
tránh
ánh|
sảng,
nhiệt
độ
dưới
30
độ
C.
SDK,
sé
ld,
NSX,
HD:
xem
Visa
No,
Batch
No,
Mfg.date,
Exp.date.
Sản
xuất
tại
Trung
Quốc
bởi:
Shijiazhuang
No.4
Pharmaceutical
Co.,
Ltd.
No.35
Huitong
Rd.,
Shijiazhuang,
Hebei,
China
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HUONG
DAN
SU
DUNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này