Mycophenolate mofetil Teva Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Mycophenolat mofetil

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

INN (Tên quốc tế):

Mycophenolat mofetil

Liều dùng:

500mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: - Lõi viên: Celulose vi tinh thể, povidon, magnesi stearat, natri croscarmelose. - Bao phim: Opadry 03B20221 đỏ tía gồm: Hypromelose (HPMC 2910), titan dioxid (E171), macrogol, talc, màu đỏ indigo carmin nhôm (E132), oxid sắt đen (E172), oxid sắt đỏ (E172)

Tờ rơi thông tin

                                sa
Lg
Mycophenolate
mofetil
500
mg-
Box
Composition:
Mycophenolate
mofetil
500
mg/tablet.
Indications,
Contra-indications,
Posology
and
Administration,
Warnings
and
Precautions
for
use,
Undesirable
effects:
See
package
insert.
Storage:
Store
below
30°C,
in
a
dry
and
cool
place.
Keep
out
of
reach
of
children.
Read
carefully
the
package
insert
before
use.
i
i
i
i
i
!
{
!
|
i
i
BOY
-Thuốc
bán
theo
đơn
ita
oe
ycophenolate
mofetil
Teva
DA
PHE
Mycophenolate
mofetil
500
mg
Film-coated
tablets
Lan
đâu:.2..../4
Oral
use
30
tablets
Sản
xuất
tại
Hungary
bởi:
Teva
Pharmaceutical
Works
Private
Limited
Company
Pallagi
ut
13,
Debrecen,
H-4042
-
Hungary
EAN-CODE
|
:_
SĐK:
XX-XXXX-XX.
Hoạt
chất:
Mycophenolat
mofetil
500mg/viên.
Quy
,_
cách
đóng
gói:
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén
bao
phim.
NSX,
.
HD,
Số
lô
SX:
Xem
“Manuf.
date”,“Expiry
date”,
|
“Batch
No.”
trên
bao
bì.
Bảo
quản
dưới
30°C,
ở
nơi
-
khô
ráo
và
thoáng
mát.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
._
dùng,
liều
lượng,
tác
dụng
không
mong
muốn
và
các
|
Ị
|
j
Ị
|
I
|
VAFL
dấu
hiệu
cần
lưu
ý:
Xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Các
thông
tin
khác
đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
trước
khi
dùng.
DNNK:
XXXXX,
địa
chỉ:
XXXXX
Bw
00S
[Heyow
aj}ejousydooAp
BAØ[
[jI}9JOuI
9}eJoueudo2ÁW
S91|E}
0
X
S191SI|q
£
S19|đ1
DØ1EO2-UU||
¬
Mycophenolate
mofetil
500
mg
-
Blister
F”
Ben
No.:
XXXXX_
Expiry
date:
dd
mm
>
Mycophenolate
mofetil
Teva
Mycophenolate
mofetil
500
mg
Film-coated
tablets
Mig.
by:
Teva
Pharmaceutical
Works.
Private
Limited
Company
b
Hungary
ch
Mycophenolate
mofetil
Teva
Mycophenolate
mofetil
500
mg
Film-coated
tablets
Mfg.
by:
Teva
Pharmaceutical
Works
Private
Limited
Company
Hungary
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
ĐỀ
thuốc
xa
tẦm
tay
trẻ
em.
Nếu
cần
thêm
thông
tin
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sỹ.
Thuốc
này
chỉ
dùng
theo
đơn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này