Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Metronidazol; Chloramphenicol; Dexamethason acetat; Nystatin
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.
Metronidazol; Chloramphenicol; Dexamethasone mild; Nystatin
200 mg; 80 mg; 0,5 mg; 100.000 IU
Viên nén đặt phụ khoa
Hộp 1 vỉ x 12 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 30 tháng; Tá dược: Menthol, Lactose, Povidone, Tinh bột ngô, Sodium starch glycolate, Sodium lauryl sulfate, Microcrystalline cellulose, Magnesium stearate, Colloidal silicon dioxide
BỘ Y TẾ | MAU NHAN DỰ KIẾN CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lân đâu:.0,).1.82)..L0 0ˆ HỢP: Bị Thuốc bén theo đơn/Prescription only GMP-WHO Mycogynax 12 VIEN NEN DAT PHU KHOA Vaginal tablets Sản xudt tai/Manufactured by: CONG TY C6 PHAN HOA-DUGC PHAM MEKOPHAR 297/5 Lý Thường Kiệt - ®.1 1 - TP. HCM - Việt Nam Mekophar Chemical Pharmaceutical Joint-Stock Co. Ysxoena® $6 |6 SX/Batch No. : fi SBK/Reg. No.: Ngay SX/Mfg. Date: & HD/Exp. Date ‘Bunp ns upp Bueny oe} Wex “DVHX NIL SNOHL SVD eS HNIG |HD ONQHO —— ‘ONNG HOYOS ‘HNIG JHO > Be ieee eee S'b sJueIdIox3 ! ‘NP PDA OONP OL "1= = nooø UDISAN UIJĐISÁN = .._. BUI@0'”'©IbIeoD euospueuIoxeq | s —= ''O9IueuduUÐJoIu© '"lO5IueuduÐJoJu© | = = 6Bwoo0z* ©|OZDpJUO!J9|AI 6wo0z"" ©|OZDpJuO1J9IN or => :NOILISOdINOĐ :920HI ©NQĐ | XDOUÁBO2ÁIN ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM. Sản xuốt theo TCCS§. Bỏo quản nơi khô ráo, tránh anh sang, nhiệt độ không quó 30°C. Wr {| xo côn TY Nạ a x 5 C > oD) 0 Ò > 2 cổ PHAN +) =| aga - Oude PHAM). DS HEKOPRAR 4Š {A4|A II) NHAN Vi: (Số lô sản xuất, Hạn dùng ¡n phun trên vỉ) Mycogynax Mycogynax MEKOPHAR CTCP Hóq-Dược phẩm GMP-WHO Mekophar Mycogynax Mycogynax Mycogynax Mycogynax CTCP Hóo-Dược phổm MEKOPHAR Mekophar GMP-WHO Mycogynax Mycogynax Oe Mycogynax Mycogynax 1 MEKOPHAR CTCP Hóq-Dược phổm « = GMP-WHO Mekophar Mycogynax = = < < 9 9 ° ° 6 a < < 3 3 2 ® x x Mycogynax CTCP Hóg-Dược phổm MEKOPHAR Mekophar GMP-WHO Mycogynax = = < < 9 S ° ° (re) re) < < 2 = © 2 x x MEKOPHAR CTCP Hóo-Dược phi GMP-WHO Mekophar Mycogynax \ v3 Sàn ce Mycogynax Mycogynax Ne rE ue & CTCP Hóo-Dược phổm MEKOPHAR . Mekophar GMP-WHO Mycogynax Mycogynax Mycogynax Mycogynax MEKOPHAR CTCP Hóo-Dược phổm GMP-WHO Mekophar Mycogynax Mycogynax Mycogynax Mycogynax CICP H6a-Duge phém MEKOPHAR Mekophar GMP-WHO Mycogynax Mycogynax Mycogynax Mycogynax MEKOPHAR CTCP Hóo-Dược Đọc toàn bộ tài liệu