Mucambrox 15 Siro

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Ambroxol hydrochlorid

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á

INN (Tên quốc tế):

Ambroxol betaine

Liều dùng:

15mg/5ml

Dạng dược phẩm:

Siro

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ x 100 ml

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

PJSC Sic "Borshchahivskiy CPP"

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Sorbitol (E 420), glycerol, propylen glycol, hydro,xyethylcellulose, natri benzoat. citric acid monohydrat, saccharin natri, thực phẩm tạo vị “ Apricot” , thực phấm tạo vị “ orange” , menthol, nước tinh khiết

Tờ rơi thông tin

                                s}
XOHBWNVðí/\N
Juue/BuIe
J
pII0|U201pÁH
J0X04qury
T00)
díIMA§
)°lqŒ
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUGC
DA
PHE
DUYET
3
Ad
|
226
Lần
đâầu:..<....
2
4
SYRUP
100mL
MUCAMBROX
15
Ambroxol
Hydrochloride
15mg/5ml
®
BOX
OF
1
BOTTLE
100ML
Pa3mep
naukn
118x56x50
Pa3mep
3TWKGTKM
100x50
Pantone
Yellow
C
Manufactured
by/
San
xudt
be
:
PJSC
SIC
“BORSHCHAHIVSKIY
CPP”
Each
5mlI
contains:
Ambroxol
Hydrochloride
15mg
Indication,
Contraindication,
dosage
and
administration:
Ptease
see
the
leaflet
enclose.
Store
in
the
original
package.
Do
not
store
above
30°C.
Specification:
In
house
PLEASE
READ
CAREFULLY
THE
INSERTPAPER
BEFORE
USE
Batch
No/
Số
lô
SX:
Visa
No/
SDK
Mfg.D/
NSX
Exp.D/
HD
Manufactured
by/
San
xudt
bởi:
PJSC
SIC
“BORSHCHAHIVSKIY
CPP”
17,
Myru
str.,
Kyiv,
03134,
Ukraina
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
§YRÔ
100mL
MUCAMBROX
15
Ambroxol
Hydrochloride
15mg/5ml
®
HỌP
1
LỌ
100ML
uw
Qa
>
z
2
9
Ambroxol
Hydrochloride
15mg/5mi
2
i
g
†
5
ý
e
2
ii
o
3s
...
8
_
os
Oe
mm
e
g
7
eo
BE
Ễ
gs
=
võ
So»
©
°
S
;.
%
"3
2
$3
a
g
se
zr
a
5
S
=
=>
22
$4
eS
Œ
2
=
£
a
if
2
82
25
#82?
E.
sy
go
os
6
sS
=
os
Sr
s$
£
su
Fe
ễ
e=
Sẽ
5...
6Š
=s
-
Ww
o
2
®
iv
4
i
100m
82
68
C6
xã
Ww
<
®
0
`
ill
7
Mỗi
5ml
chứa:
Ambroxol
Hydrochlornd
15mg
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
lượng
cách
dùng,
tác
dụng
phụ
và
các
thông
tin
khác:
Xem
toa
hướng
dẫn
sử
dụng
đính
kèm.
Bảo
quản
trong
bao
bì
kín.
Không
bảo
quản
trên
30°C.
Tiêu
chuẩn:
Nhà
sản
xuất
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
<
DE
THUOC
NGOAI
TAM
TAY
TrE
EM.
MUCAMBROX
15
above
30°C.
<2
/
TRÁCH
NHỆM
HỮU
HẠN
=
SYRO
MUCAMBROX
15
THƯƠNG
MẠI
VA
DICH
VU
|
3
Ambroxol
hydrochtorid
15mg/Sml
Mỗi
5ml
syrô
chứa:
Ambroxol
hydrochlorid
!Smg
Ta
dược:
Sorbitol
(E
420),
glycerol.
propylen
glycol,
hydroxyethylcellulose,
natri
benzoat.
citric
acid
monohydrat,
saccharin
natri,
thuc
pham
tao
vi
“Apricot”,
thc
pham
tao
vj
“orange”.
menthol,
nude
tinh
khiét.
DƯỢC
LỰC
HỌ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này