Moxilen 250mg Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate)

Sẵn có từ:

Medochemie Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Amoxicillin (as Amoxicillin trihydrate)

Liều dùng:

250mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Medochemie Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                3
BIVNLAIA
NXN
=
TT
|
rele]
=|!)
Peu)
UIj|I2)XOU
Zu1I0SZ,N11IXON
seinsde2
00g
@
f
3
Ñ
O°
aursipapy
AU
uoNdiussaig
M
O
100
capsules
%ĐMOXILENˆ250mz
SỐ
S\WOST.NIIIXOW
eyo
ARRAS
WW
X39
AAAA/UUS
A)
XXXXXX
LO
Te)
B
Thuốc
bán
theo
đơn
SĐMOXILEN
250mg
Hoạt
chất,
hàm
lượng:
Mỗi
viên
chứa
Amoxicitin
250mg.
Hộp: 10
vỉ
x
10
viên
nang
cứng.
SDK:
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
xin
xem
tờ
hướng
dan
sir
dyng
kém
theo.
Bảo
quản:
nơi
khô,
ở
nhiệt
độ
không
quá
30°C.
Tranh
anh
sang.
$6
16
SX,
NSX,
HD
xem
‘LOT’,
‘MF’,
‘EX’
trên
bao
bì.
Ngày
hết
hạn
là
ngày
0†
cửa
tháng
hết
hạn.
Đề
xa
tÀm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
Sử
dựng
trước
khi
dùng.
Sản
xuất
bởi:
MEDOCHEMIE
-
CH
Sip
(Chau
Au).
Manufactured
by
MEDOCHEMIE
LTD.
1-10
Constantinoupoleos
str.,
3011
Limassol
-
Cyprus
(Europe)
8
100
capsules
Composition:
Each
capsule
contains
Amoxicillin
500mg.
Indications,
Contra-
indications,
dosage
and
administration:
See
the
enclosed
leaflet.
Read
carefully
the
package
insert
before
taking
the
medicine.
Store
in
a
dry
place
at
a
temperature
not
exceeding
30°C
away from
light
Keep
out
of
the
reach
of
children!
EAN
CODE
(CSfffä|kay
O
2
xova
2
VIN39VN
3AOHOVX3H
3NOLNva
[Ñ
2
LZ0
ONVYO
SNOLNVd
Mi
2
9€€
SNOLNVd
fill
WW
Sg
XE9X
PZ:
AZIS
4
OP
LEY
TOD
|
LYANG
Fd
VG
——
ee
—
a
90d
MAINV.
5
3A
aALA
Od
,
a
a
SIZE
74x63x
85mm
I
PANTONE
336
C
BME
PANTONE
ORANGE
021
C
fl
PANTONE
HEXACR
3@OĐ
Nv3
1u94pptq2
4°
Yeas
ayy
yo
ane
daay
-U2J
dựa
(AE
2.0À3uipaaaxa
aou
ainaesaduuaa
2
yw
aed
Lp
œ
|
a4O1S
unipaw
ay
Zum
30~q
ped
ayy
Anjoue>
prey
qayeay
paxojua
8Ẳ
aoS
:uoise+asiuyuupe.
iesut
OME
MAGENTA
C
(adean3)
xhadá2
-
(ozetee]
LÌỌC
“uns
soa|odnoufuesEue2)
01~
"111
3I43H2OG39
Ê4
pa2nà38jnur.|
(ny
ngựo)
địS
H2
-
3IN3H3Ođ3W
109
Jem
u
Bunp
npy
ogg
Burp
res
upp
Buany
dy
26g
Wo
a4
40)
Wg]
8X
6G
udu
py
Bug
Bp
19
ApBu
@
wey
1pU
ARN
19
06q
UBA
OG.
dN,
_LO],
9x
GH
“XSN
XS
@
9S
Gues
yup
we
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này