Mirteva 30mg Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Mirtazapin

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

INN (Tên quốc tế):

Mirtazapin

Liều dùng:

30 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Teva Pharmaceutical Industries Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lõi viên: Lactose monohydrat, tinh bột ngô, povidon, keo silica khan, lactose phun khô (lactose monohydrat), magnesi stearat; Bao phim: Opadry 02G26637 nâu gồm: Hydroxypropyl methylcelulose 2910 5cp, titan dioxid (E171), macrogol 400, macrogol 6000, oxid sắt vàng (E172), oxid sắt đỏ (E172)

Tờ rơi thông tin

                                4
Mirteva
-
Box
30s
/
—
NHHHH
\
RX-Thuốc
bán
theo
đơn
Mirteva
30
mg
Film-coated
Tabiets
Mirtazapine
30
mg
For
Oral
Administration
30
Film-coated
Tablets
4
ra
L7]
ị
Film-coated
Tablets
-
Mirtazapine
30
mg
For
Oral
Administration
Mirteva
30
mg
Composition:
each
film-coated
tablet
contains:
Mirtazapine
30
mg.
Indications,
Contraindications,
Posology
and
Administration,
Warnings and
Precautions
for
use,
Undersirable
effects:
see
package
insert.
Storage:
Store
below
30°C,
in
a
dry
and
coo!
place.
Keep
out
of reach
of
children.
Reach
carefully
the
package
insert
before
use.
080/00000066
321K40506
0810
9
s—
=
=
es
ẰẦ©
Đ2>x
mm
mr
=
sẽ
8
a,
Po
8
2.
SÐK:
VN-XXXX-XX.
Hoạt
chất:
Mirtazapin
30mg/viên.
Quy
cách
đóng
gói:
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
=
rad
|
©
t
3
fay
nén
bao
phim.
NSX,
HD,
Sô
iô
SX
xem
“Mfg.”,
“Exp.”,
“Lot”
trén
bao
bì.
Bảo
quản
dưới
30°C,
ở
2°
a8
c
mẽ
nơi
khô
ráo
và thoáng
mát.
Chỉ
định,
chỗng
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng,
tác
dụng
không
mong
à»
we
‘>
3 =
muốn
và
các
dấu
hiệu
cần
lưu
ý:
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Các
thông
tin
khác
đề
nghị
0
+
biếu
te
<
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
|
:
_
a
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Dy
mn
Op
DNNNK:
xxx.
chỉ:
XXXXX
-
a
c2
e
:
rel
=
=—
pe
Bs
3
Blisters
x
10
Tablets
[rs
//1
S
3ö
|
¬
Lf
T
i
I7ETT7]1
Sản
xuất
tại
Israel
bởi:
¬
Teva
Pharmaceutical
Industries
Ltd.
12345
18
Eli
Hurvitz
St.,
Ind.
Zone,
Kfar
Saba
44102,
Israel
67890
0E/b9.s9
Mirteva
-
Blister
F
tot
XXKXX
Exp.:
dồ/mm/yyy)`
Mirtéeva'30
mg
ilm-coated
Tablets
\Mirtazapine
30
mg
/
=
Mfg.
By.
LL
=
}
,
Isarel
Mirteva-30
mg
Im-coated
Tablets
ÍMirtazapine
3
mg
}
wig
TEAL
tsar
eens
Mirteva
30
mg
ilm-coated
Tablets
\Mirtazapine
39
mg
Mfg.
bys
LL
,
lsarel
Mirteva30
mg
Film-coated
Tablets
|Mirtazapine
aq
mg
Mfg.
By:
,
lsarel
Mirte
va'30
mg
Film-coated
Tablets
|Mirtazapine
30
mg
s
Mfg.
_
lsarel
NV
i
%
828K
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này