Minirin Melt Viên đông khô dạng uống

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate)

Sẵn có từ:

Ferring Pharmaceuticals Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Desmopressin (as Desmopressin acetate)

Liều dùng:

120mcg

Dạng dược phẩm:

Viên đông khô dạng uống

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Catalent U.K. Swindon Zydis Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: gelatin, mannitol, axit citric(dạng khan)

Tờ rơi thông tin

                                STvV2H312VWNHVHd
ĐNIHH34
uIsse1douseq
9eSIItJdo“F]
JE1O
6ou!10zL
113A
HH†fjA
`.
#
Batch
No.
/
Sé
16
SX:
ụ
Exp,
Date
/
HD
Mfg.
Date
/
NSX:
Minirin
MELT
120meg
Desmopressin
Oral Lyophilisate
10
Units
\
45-C(10's)-VN-02
02
(
Rx
tên
in
drug
/
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Minirin
MELT
1zomcg
Desmopressin
120mcg
Box
of
10
orallyophilisatesg
-
Hộp
10
viên
đông
khô
dang
uông
Composition:
Each
oral
lyophilisate
contains
120mcg
Desmopressin.
Excipients
...
Q.6.
T
unit.
Thảnh
phần:
Mỗi
viên
chứa
at
Pa
Tá
dược...
Do
not
store
above
30°C.
Store
in
the
original
package
in
order
to
protect
from
moisture
and
light.
Không
bảo quần
trên
30°C.
Bảo
quản
thuốc
trong
bao
bï
gốc
đỗ
tránh
Am
va
anh
sang.
.
vừa
đủ
1
viên.
MINIRIN,
FERRING
and
the
FERRING
Logo
are
trademarks
of
Ferring
B.V.
©
2012
Fering
B.V.
Reg.
No.
/
SBK:
XX-XXXX-XX
Keep
out
of
reach
and
sight
of
children.
Read
carefully
the
instructions
before
use.
Dé
xa
tằm
tay
và
tầm
nhìn
của
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
ding.
LO
OND
A
OP
Hd
Va
Indications,
contraindications,
dosage,
administration,
precautions
and
other
information:
please
read
the
enclosed
package
insert.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liêu
dũng,
cách
dùng,
thận
trong
va
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dung
kèm
theo.
Nhã
sản
xuất
/
Manufacturer:
Catalent
U.K.
Swindon
Zydis
Limited
Frankland
Road,
SN5 8RU
Blagrove,
Swindon,
Wiltshire,
Anh
/
United
Kingdom
Nha
dng
g6i
thir
cAp
/
Secondary
packager:
Ferring
International
Center
SA
Chemin
de
la
Vergognausaz
50,
1162
Saint-Prex,
Thuy
Sy
/
Switzerland
Nha
nhập
khẩu
/
Importer:
VIMEDIMEX
BINH
DUONG
Số
18
L1-2
VSIP
II,
Đường
số
3,
KCN
Việt
Nam-Singapore
2,
Thủ
Dầu
Một,
tỉnh
Binh
Dương
i
r
aL
LAAN
“EJ
Gey
me
tự
JONG
AT
NV
Đ1ESIIIICOÁ*
[AO
ulsseudowseq
B2ul0zL
113W
ui
THAI
*kK
Siun
OL
J
we
WWLUGE
LXOZXPG
9ZIS
Z0
Z0-NA-(S.0L)2-gy
uoeo
B9U10ZL
1J@UI
NIHINIIN
UIEU19IA
sô
(yL0Z-q93-/
L)
Na
Áq
pe1e91

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này