Micro Celecoxib-200 Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Celecoxib

Sẵn có từ:

Micro Labs Limited

INN (Tên quốc tế):

Celecoxib

Liều dùng:

200mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Micro Labs Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri lauryl sulphat, lactose, croscarm ellose natri, povidon, magnesi stearat, purified talc

Tờ rơi thông tin

                                AJ
|
Ø0Z*qIxo29i29
012IIN
|...
4
Soa
1
¬__
be
C5
L—
wae
TC
<
3
g
||
z
`
:
z
|
=
=
Wire
oxib
=
=
8
2
ELEC!
G
$
ay
3
%
KẾ
C200
MÔ
capSULES
a
200
.
3
|
é
i
ae
7
0
§
š
jecoxib-200
{oto
ce\ecoxib-#""
¿
#
|
:
i]
š
8
7
ñ
<
Bg
OXIÐ
M
cELECOX,
wWG
=
eS
5
=
¬
E
2
g
200
MG
CAPSULES
00
a
a
Z8&s
=
g
a
Š
ip-200
tecoxi
20°
ai
|
r
©
ZT
Cc)
=
nó
sf
3
B
micro
“eco
iH
Ww
>
a
c_
°
S
=8
a3
Ỹ
FC
200
MG
CAPSULES
200
Tp
HH
|
§:
200
xib-
|
J
=
x
Ề
Xe
=
mg
gS
sẽ
if
8
=
ceiecoxib
20
micro
9S
ng
Ro
2
oO
anz=x
oO
©
<
oo
=
8
XMG
:
capsUuES200
MÔ
8
of
o
a
REem
c5
2<
7
a
e
&
+
tecoxib-209
i
ro
cetecoxib-200
8
!
aK
vàu
|
oa
SỂ
OXI
=
CELECON
MG
3
|
eS
ES
200
MG
CAPSULES
M
200
"
§
|
Q
'=<
i
©)
®
lecoxib-200
ro
celecoxt”
TU
Ni
co
¿2
QO
|
=
ea
wl
MG
ees
200
MG
ỹ
TS
oH
0
gĩ
®
S
II
ơŒ2
®
jecoxib-200
icro
ce\eooxib-20
oi
|
@
|
|
=
6
eeu
“gene
fe
q@)
C5
us
4
©
oxib-200
60
celeoxib
72
Ỹ
|
(
)
E
co
Š
=
3s:
¬›
|
3
Mạ
GÀ»
uang
5
@
C
œ
3
<
Ce
|=
§š
ajecoxib-200
6g
nee
S|
g
|
=
T55
Co
|
Ss
Bàu
vẽ
.
—~
°
oO
số
3
l
Bt
tecoxip-200
icro
celecoxt?”
3,
8
||
@
2B:
@iN
2.
38
ceo
MRE
38
¬
8
=
6Ò,
ES
CAN
8
>
S
az
=
5
38
323
+
coxib-200
etecoxid-209
ye)
_>
a
Bee
©
0.
6|.48%
Sse
ict
¬
micro
7
ecoKe
:
=
9.
x
[BRE
:
Sc§8
Suẽ
G6t
20p
MG
CAPSULES
OMG
ad
Oo
FE,
+
©
a
3
Cc
233
EB
=
.
aavi-200
_
_
~atecox‡Ð-
=
.
S
si
m
£38
533
B.CACP0047
M.
17/01/2012
E.16#1
2
`
=
i
|
1
LX],
ca)
:
Raa
Mf
|
~
ZI
=
Micro
Celecoxib-200
One|
ai
‹
.
s
|
n=
o
=
,
©|^-
s=
i
»
Pr
E
|
&
©
=1
#
E
Bo
hak
bak
Me
2
Ð
_
ién-nang
Celecoxib 100
mg
/
200
mg
Micro
Celecoxib-100
/
200
Thành
phần:
-
Mỗi
viên
nang
chứa
100mg/200mg
celecoxib.
Ta
duoc:
Natri
lauryl
sulphat,
lactose,
croscarmellose
natri,
povidon,
magnesi
stearat,
purified
talc.
Hoá
học:
Celecoxib
có
công
thức
1a
4-[5-(4-methylphenyl)-3-(trifluoromethyl)-1H-
pyrazol-1-yl]
benzenesulfonamide
và
là
pyrazole
thế
ở
gốc
diaryl.
Nhóm
dược
lý
-
điều
trị:
-
Thuốc
chống
viêm
không
steroid
(NSAID).
Dược
lý
học:
Cơ
chế
tác

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này