Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Telmisartan
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Telmisartan
40 mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Mannitol, Natri hydroxyd, Magnesi stearat, Aerosil
lẫu nhãn hộp 3 vỉ x vĩ 10 viên : Mibetel 40 mg ích hước : 110 x 26 x 70 mm àu sắc : như mẫu 4 4s fØ ———— ss — BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC eS DA PHE DUYET :eiepq 'dx3- GH :aeq 'BỊN - XSN :'oN 19}E8 - XS 9I 9S Lần dius. AX. /.04.../.2243, 8 9 ‘ zš re £ +. = u = q o a0 4 z ö aw š a 3 Bá 3 Thuốc bán theo đơn 2 > Prescription only Š wy 8 #2 8 SẼ Bs 3 Wx 8 os 5 ca oe 5 ¬ 4 FE 8a 4 » ¬ >8 gs œ 2 = 5 oxe “sẽ a 2 u wi : Sosa ES ze own q aes =ĩzG 35 EE? ˆ Pct « > of 26u ` egsa EUS £3 O25 : ree ¢¥2 os 2209 ; v Bes we v s5 MãM | Mibetel 40g |" **|Mibetel 40mg | - + ` § 88 š x : : 2 : 1g BE - Telmisartan 40 mg ? dc Telmisartan 40 mg eseee g ị BỊ s 2 ove :. : M2 : :ЧĐ5 :: O€ i to oe 8 i: p> i to § Ÿ co 3 Le 2 foot ac 2:3 ;: 8% LigZs ei 2g « 588 š : dự 8 ¡s08 | | 3g: <<. 3 :8w8= ® 8®. co 2:ig s2e § ¡ Sẽ E ees e. SỀa ° ese | 8, §: oa 50 8 :E 2 Be ina ces ® a :28 £6 a 55 SEoB 8 :O ca > . om . "+ CO H@p3vixvi10 viên nén 23 - CO 3biisters x 10 tablets seagu8 € i Sẽ Epes eeebee Se S823 a5323 ; (GASAN) CTY, INAH LIEN DOANH HASAN - DERMAPHARM | SẼ Gre = HASAN] HASAN - DERMAPHARM JOINT VENTURE CO., LTD. §SSẼ ỹ ẹ : 2s" LêB Đường số 2 - KCN Đồng An, Bình Dương, Việt Nam “— _ _ Lot B, Dong An industrial Park, Binh Duong Province, Vietnam ww £ 4 as II Illll # a £ ~ TONG GIAM DOC pS: Guin Dinh duiing { Mẫu nhãn vỉ 10 viên : Mibetel 40 mg Kích thước : 67 x 105 mm Màu sắc : như mẫu [| So” `.” ae L \ Se” ee See AW x a bà ⁄ @œ Wo “sa xa fo TONG GIAM DOC DS: Goan Dinh đu 140 x 200 mm Hướng dẫn sử dụng thuốc Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Mibetel Rx Thuốc bán theo đơn Viên nén THÀNH PHẦN -_ Mỗi viên nén chứa 40 mg Telmisartan. - Ta dudc : Mannitol, Natri hydroxyd, Magnesi stearat, Aerosil. TÍNH CHẤT DƯỢC LÝ -_ Telmisartan là một chất đối kháng đặc hiệu của thụ thể angiotensin II (loại AT,) ở cơ t Đọc toàn bộ tài liệu