Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Erythromycin
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Erythromycin
0,6g
Gel bôi ngoài da
Hộp 1 tuýp 15g
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Butylhydroxytoluen, hydroxypropyl cellulose, ethanol 96%.
Mẫu nhãn hộp 1 tuýp : Mibery gel 4% Kích thước : 120 x 30 x 25 mm Se Mau sac : như mẫu “6 BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ ĐUYỆT Lân đâu: Át,...........29&t.. 120 mm ph LY ai Thành phần ChÌ định, Chống chỉ định, Liều dùng, Cách dừng, Erythromycin................................... 4,0% Tương tác, Thận trọng, Tác dụng phụ: Xin đọc Tá dược........................ c2 cccccc2 vdituyp hướng dẫn sử dụng. Bảo quản nơi khô, dưới 30°C. ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM Tiêu chuẩn cơ sỡ. ĐỌC KÝ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG! SDK-Reg. No.: 30 mm 8 ÑẦX Thuốc bán theo đơn Thuốc dừng ngài ———— Mibery gel 4% = Erythromycin 4% ae HOp 1 tuyp 15g gel ea —~—__| Sản xuất theo nhượng quyền cla mibe GmbH ARZNEIMITTEL - CHLB ĐỨC CTY TNHH LIÊN DOANH HASAN - DERMAPHARM Lô B, Dưỡng số 2, KCN Bing An, Binh Dương, Viết Nam (Mii i Composition Indications, Dosage and Administration, Erythromycin................................- 4.0% Contralndications, Interactions, Side effects and Excipients.............................. q.s.1tube other precautions: Read carefully the enclosed leaflet. Manutacturer’s specification. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Store in a dry place, below 30°C. READ THE DIRECTIONS CAREFULLY BEFORE USE | FRX. Prescription only For extemal use only 9 X————— e % eee Mibery gel 4% Erythromycin 4% Bee Box of 1 tube of 159 ao B28 Manufactured under-ticence trom mite GmbH ARZNEIBITTEL- GERMANY 5 * 2© HASAN-DERMAPHARMJOINTVENTURECO.,LTD. LotB, Road No.2, DongAnindustrial Park, Binh DuongProvince, Vietnam Mẫu nhãn tuýp : Mibery gel 4% Kích thước Màu sắc : 85 x 60 mm : như mẫu FRX Thus bán theo đơn Mibery gel 4% Thuốc dùng ngoài GaN) Erythromycin 4% aa 15g Gel Thành phần Chỉ định, Chống chÏ định, Liều ding, Erythromycin.........................- 4,0% Cách dùng, Tương tác, Thận trọng, Tác Tá dược ................ Đọc toàn bộ tài liệu