Mezaflutin 10 mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Flunarizin

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN (Tên quốc tế):

Flunarizin

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột mỳ, lactose monohydrat, natri croscarmellose, magnesi stearat, talc, serosil

Tờ rơi thông tin

                                7
|
|
|
_MEZAFLUTIN
10mg
Thành
phần:
Mỗi
viên
chứa
'
=
Flu
10,0
mg
|
(dưới
dạng
Flunarizin
dihydroclorid
1
1,8
mg)
|
|
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên
nén
|
|
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng
và
các
thông
tin
khác
:
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp
Bảo
quản:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS
DE
XA
TAM
TAY
CUATRE
EM.
DOC
KY
HUONG
DAN
SU
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
|
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
TRUNG
ƯƠNG
MEDIPLANTEX
|
358
Đường
Giải
Phóng,
Phương
Liệt,
Thanh
Xuân,
Hà
Nội
\
SX
tại:
Trung
hậu,
Tiền
phong,
Mê
linh,
Hà
nội
X
|
Rx
-Thuốc
bán
theo
đơn
GMIP
WHO
MEZAFLUTIN
10mg
Flunarizin
10,0
mg
(dưới
dạng
Flunarizin
dihydroclorid
1
1,8
mg)
ET
A
E
DUY
A
(dưới
dạng
Flunarizin
đihydrocorid
1
1,8
mg)
FLUNARIZIN
10,0
MG
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nén
MEZAFLUTIN
10MG
Số
lô
SX/
Lot.No:
Ngày
SX/
Míg.Date:
Hạn
dùng/
Exp.Date:
DA
PH
Lain
du:
Lied
Qod
nBeee
CUC
QUAN
LY
DUOC
mn
MEDIPLANTEX
MEZAFLUTIN
10mg
Composition:
Each
tablet
contains
|
Flunarizine
10,0
mg
|
(as
Flunarizine
dihydrochloride
1
1,8
mg)
|
|
Excipients.
q.sf
1
tablet
|
Indication,
contra-
indication,
dosage,
administration
and
other
information:
Seethe
leaflet
enclosed
Storage:
Keep
in
a dry
place,
protect
from
light,
below
30°C
Speccification:
Manufacturer's
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
|
READ
CAREFULLY
THE
LEAFLET
BEFORE
USE
|
|
Rx
-Prescription
drug
GMP.
|
MEZAFLUTIN
10mg
>
Flunarizine
10,0
mg
|
(as
Flunarizine
dihydrochloride
11,8
mq)
|
(bw
g’1
1
apuojypoupdyip
aurzuounyy
so)
ĐW
O’OL
ANIZINWNN14
=
ề
Ti
r7
&
|
¬
=
oat
=
;
=
Box
of
10
blisters
of
10
tablets
@)
Me
MEDIPLANTEX
|
Ha
néi,ngay
“©
tháng
0S
năm
2016
|
In
iy
fn
iy
HH
dy
|
Te
0,000,601đ).
THỊ
dnd
Tnị
dnd
Tnì
HIỆ
tải.
Saute
Ộ
3
|
`
3
i
-
i
)
Rx:
thuốc
bán
theo
đơn
TO
HUONG
DAN
SU
DUNG
CHO
CAN
BO
Y TE
MEZAFLUTIN
10
MG
Thanh
phan
cho
1
vién
Dược
chất:
Flunarizin
dihydroclorid
11,8
mg
(Tương
đương
vớ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này