Methotrexate-Belmed Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Methotrexat

Sẵn có từ:

Công ty TNHH MTV Vimepharco

INN (Tên quốc tế):

Methotrexate

Liều dùng:

2,5 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Belmedpreparaty RUE

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: lactose monohydrat, povidon, calci stearat, tinh bột khoai tây, opardy II màu vàng. Thành phần vỏ bao (opadry II màu vàng): polyvinyl alcohol thủy phân một phần, macrogol/poly ethylen glycol, quinolin yellow aluminum lake, bột talc, titanium dioxid, sắt oxit vàng, sunset yellow FCF aluminum lake

Tờ rơi thông tin

                                BỘ Y
TẾ
CỤC
QUẢN
I
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DU
VE
ir
Vỏ
hộp
Methotrexate-Belmed
(2,5
mg)
Hộp
2
vỉ
x
10
viên
Lần
đàu:,ỦŠ..I..(k.
a
—
Colours:
I2
Pantone
259
C
Soe
Pantone
165
C
^
¬
ool
tu
Pantone
282
C
Bảo
quản:
Noi
khé, tranh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới 30”C
"
¡
xa
tằm
tay
trẻ
em,
¡
Đọoèkỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
1
Sản
xuất
bởi:
Belmedpreparaty
RUE,
30
Fabritsius
Street,
220007,
Minsk,
Cộng
hòa
Belaru|
ONNK:
Rx.
Prescription
only
medicine
20
_
METHOTREXATE
-
BELME
film-coated
METHOREXATE
2.5
mg
tablets
„9%
Mfg.
Date.
dd/mmiyyyy
Exp.
Date
dd/mmiyyyy
Batch
No
One
tablet
contains:
methotrexate
-
2,5
mg
excipients:
lactose
monohydrate
and
others
Indication,
Instruction,
Contraindication:
See
packing
leaflet.
Carefully
read
the
accompanying
Instruction
before
use.
Rx.
Thuéc ban
theo don.
Thành
phần:
mỗi
viên
chứa:
Methotrexat
-
2,5
mg
Tá
dược
vừa
đủ
Quy
cách:
Hộp
2
vỉ
x
10
viên
nón
bao
phim
SDK:
XX-XXXX-XX
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định,
thận
trọng
và
các
thông
tin
khác:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
|
sé
lô,
ngày
sản
xuất,
hạn
dùng:
xem
“Batch
No",
“Mfg.
Date”,
“Exp.
Date”
trên
vỏ
hộp.
eS
disposition
411
Nhãn
vỉ
Methotrexate-Belmed
(2,5
mg)
vỉ
10
viên
|
METHOTREXATE-B
`_—
METHOTREXATE
~=—=-a-a-a-aaa-a-a-a-a-a—-a—-—————
METHOTREXATE-BEL
METHOTREXATE
|
2.5
mg
*
=
INJ7
BELMEDPREPARATY
RUE,
Cong
hoa
Belarus
|
|
SP
[
-METHOTREXATE-BELMED
ˆ
METHOTREXATE
2.5mg
Aj
sriuEpPREFARATY
RUE.
Cộng
hoa
Belarus
Ì
Batch
number,
Exp
date
is
marked
on
the
edge
of
blister
Đọc
kỹ
hướng
dẫn sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nếu
cân
thêm
nares
tin
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sỹ.
Rx.
Thuốc
bán
theo
đơn
METHOTREXATE-BELMED
Tên
chung
quốc
tế:
Methotrexat
Cảm
quan:
viên
nén
bao
phim
hai
mặt
lôi
màu
vàng.
Thành
phần:
Mỗi
viên
chứa:
Hoạt
chất:
methotrexat
—
2,5
mg
Tá
được:
lactose
monohydrat,
povido
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này