Metformin Denk 1000 Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Metformin (dưới dạng Metformin HCl)

Sẵn có từ:

Denk Pharma GmbH & Co. Kg

INN (Tên quốc tế):

Metformin (as Metformin HCl)

Liều dùng:

1000mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Denk Pharma GmbH & Co. Kg

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Hypromellose, Povidone (K-value 25), Magnesi Sterate, Macrogol 6000, Titan Dioxid (E 171)

Tờ rơi thông tin

                                Euulionau!
8p
BuIqạ/
E
a)Ua[zAInba
uIuioniaU)
ap
0JaIopoIp\
4p
B100
019102
0p(ulUdu002
Epe2)
aulUojeW
ap
Buggy
e
)uateAInba
a|E1pÁteltÐ
uluuopau!
ap
BuI0
00]
1UanU69
atIduuo2
anbeu2)
URuUogtat
B\u0§7
0|
JualgAInba
apujtooIpÁi|
uluuoiati
010001,
sU/8)U62
†IQE)
t2E3
Ì—
_.__Ắ..__—_
`...
.
——__—_
S00SðhAI
S00JUUUU09
~——>—
¡
sanolJed
sauuduoo
/
salqeI2J0c
PS
[lÐH
uJuuopaN]
000!
309
0110119
vy
i
R
Metformin
Denk
1000
-
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn.
Đông
gói:
Hộp
3
ví
x
10
viên.
Mỗi
viên
nénbaophim
chira:
Metformin
Hl
1000mg
tương
đương
với
780mg
mdRbmin
Chỉ
ảnh,
chông
chỉ
định,
Eêu
dùng,
cách
dừng,
thận
bọng,
cảnh
báo:
Xem
trong
lở
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc.
Bảo
quản:
Nơi
khô,
thoáng,
nhiệt
độ
dưới
3”C.
Tránh
ánh
sáng.
Để
ra
fảm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trướckhi
dùng
Han
ding:
36
thang,
Không
dùng
thước
quá hạn cho
phép..
Tiêu
chudn:
Nhà
sản
xuất,
Số
ĐK,
Số
lê
SX,
NSX.
HD
xem
Reg,
No.,
Bach
No.,
Mfg.
Date,
Exp
Date.
trên
bao
b..
Sản
xuất
bài:
DENK
PHARMA
GmbH
&
Co.
KG,
đa
chỉ
Prinzregenlensh.
79
81675
Muenchen.
Đức,
Nhà
máy: Göleờ.
1,
84529
Titmoning,
Đức,
Các
thông In
khác
đẻ
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo,
Mfg.
Date:
Exp.
Date:
sẽ
=
sẽ
Cá
Nhà
nhập
khẩu:
=
Antidiabetic
agent
-
Oral
use
Antidiabétique
-
Voie
orale
Agente
antidiabético
-
Via
oral
=
According
to
physician's
instruction
tablets
Selon
les
consels
du
médecin,
les
comprimés
Segundo
as
instructes
medicas,
os
compeimid
&
are
fo
be
swallowed
whole
with
some
liquid
doivent
Gire
avalés,
sans
Gre
croqué,
avec
40
para
engolit
inteiros
com
liquids
durante
ou
desvdencccces
jocengeuses
“ae
BD
uv]
3
with
or
after
meals,
un
peu
d'eau
pendant
ou
aprés
les
repas.
apds
as
releicdes.
Por
favor,
leia
com
atencao
⁄
|
if
/
bh
i
¥
S-
Please
read
instruction
for
use
carefully
Lire
atientivement
la
notice d'emploi.
instrucdes
para
uso,
l
|
2
c
Store
i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này