Meprobamate 400mg tablets

Quốc gia: Vương quốc Anh

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: MHRA (Medicines & Healthcare Products Regulatory Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Meprobamate

Sẵn có từ:

Sigma Pharmaceuticals Plc

Mã ATC:

N05BC01

INN (Tên quốc tế):

Meprobamate

Liều dùng:

400mg

Dạng dược phẩm:

Oral tablet

Tuyến hành chính:

Oral

Lớp học:

Schedule 3 (CD No Register Exempt Safe Custody)

Loại thuốc theo toa:

Valid as a prescribable product

Tóm tắt sản phẩm:

BNF: 04010200

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này