MEPA CID (911831)

Quốc gia: Croatia

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                MEPA Cid
SIGURNOSNO- TEHNIČKI LIST
IME PROIZVODA
MEPA CID
ODGOVARA REGULATIVI (EC) BR. 1907/2006 (REACH), ANNEX II (453/2010) -
EUROPA
:
1.1 IDENTIFIKATOR PROIZVODA
1.3 PODACI O DOBAVLJAČU KOJI ISPORUČUJE SIGURNOSNO TEHNIČKI LIST
1.2 ODGOVARAJUĆE IDENTIFICIRANE NAMJENE TVARI ILI SMJESE I NAMJENE
KOJE SE NE PREPORUČUJU
IDENTIFICIRANE UPORABE
ODJELJAK 1: IDENTIFIKACIJA TVARI/SMJESE I PODACI O TVRTKI/PODUZEĆU
KOD PROIZVODA
:
NE PREPORUČIVE UPORABE
1.4 TELEFON ZА HITNE SLUČAJEVE
SLUŽBA ZA IZVANREDNA STANJA
Sredstvo za čišćenje - CIP postupak
Sredstvo za čišćenje - polu zatvoreni postupak čišćenja
Nisu poznati.
Ecolab d.o.o.
Zavrtnica 17
10 000 Zagreb
tel: +385 1 6321 600
fax: +385 1 6321 633
email:iva.nola@ecolab.com
:
PROIZVOĐAČ/ DISTRIBUTER/
UVOZNIK
:
BROJ TELEFONA
Tel.: 112
113169E
UPORABA PROIZVODA
:
Sredstvo za čišćenje
SAMO ZA PROFESIONALNU UPORABU
MEDICINSKE INFORMACIJE
:
BROJ TELEFONA
+385 (0)1 2348 342
IZDANJE
: 1
RAZVRSTAVANJE
Xn; R20
C; R35
:
:
OPASNOSTI ZA LJUDSKO
ZDRAVLJE
Štetno ako se udiše. Izaziva teške opekotine.
Vidjeti odjeljak 11 za detaljnije informacije o utjecajima na zdravlje
i mogućim simptomima.
RAZVRSTAVANJE PREMA UREDBI 1999/45/EZ [DPD]
ODJELJAK 2: IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 RAZVRSTAVANJE TVARI ILI SMJESE
DEFINICIJA PROIZVODA
:
Smjesa
Vidjeti Odjeljak 16 za cijeli tekst R, H i EUH oznaka.
RAZVRSTAVANJE PREMA UREDBI 1999/45/EZ [DPD]
Proizvod je klasificiran kao opasno sredstvo prema odredbi 1999/45/EC
i njenim dopunama.
2.2 ELEMENATI OZNAČAVANJA PREMA DIREKTIVI 1999/45/EZ ILI UREDBI
(EZ-A) BR. 1272/2008 (CLP)
PIKTOGRAMI OPASNOSTI
:
Skin Corr. 1, H314
DATUM IZDANJA/DATUM REVIZIJE
:
_1/13_
2 rujna 2013
HZTA
:
Nema.
_MEPA CID_
ODJELJAK 2: IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
:
DRUGE OPASNOSTI KOJE NE
REZULTIRAJU U KLASIFIKACIJI
SIGNALNA RIJEČ
:
IZJAVA OPASNOSTI
:
PREVENCIJA
:
IZJAVA OPREZA
ODGOVOR
:
Opasnost
P280 - Nositi zaštitne rukavice i zaštitu za oči/lice.
P303 + P361 + P353 - U SLUČAJU DODIRA S KOŽOM (ili kosom): Odmah
skinuti
svu zagađenu odjeću. Isprati ko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này