Memantine Teva 5 mg + 10 mg + 15 mg + 20 mg film-coat. tabl.

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: AFMPS (Agence Fédérale des Médicaments et des Produits de Santé)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Memantine Hydrochloride 5 mg - Eq. Memantine 4,15 mg (white tablet "5"); Memantine Hydrochloride 10 mg - Eq. Memantine 8,31 mg (white tablet "10"); Memantine Hydrochloride 15 mg - Eq. Memantine 12,46 mg ((light) orange tablet); Memantine Hydrochloride 20 mg - Eq. Memantine 16,62 mg ((light) pink tablet)

Sẵn có từ:

Teva Pharma Belgium SA-NV

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

Memantine Hydrochloride; Memantine Hydrochloride; Memantine Hydrochloride; Memantine Hydrochloride

Liều dùng:

5 mg + 10 mg + 15 mg + 20 mg

Dạng dược phẩm:

Film-coated tablet

Thành phần:

Memantine Hydrochloride 5 mg; Memantine Hydrochloride 10 mg; Memantine Hydrochloride 15 mg; Memantine Hydrochloride 20 mg

Tuyến hành chính:

Oral use

Khu trị liệu:

Memantine

Tóm tắt sản phẩm:

CTI code: 447066-01 - Pack size: 28 (7 (15 (15) + 7 (20 (20) + 7 (10 (10) + 7 (5 (5)) - Commercialisation status: NO - FMD code: 05407003823196 - CNK code: 3128113 - Delivery mode: Medical prescription; CTI code: 447057-01 - Pack size: 28 (7 (5 (5) + 7 (10 (10) + 7 (15 (15) + 7 (20 (20)) - Commercialisation status: NO - Delivery mode: Medical prescription

Tình trạng ủy quyền:

Commercialised: No

Ngày ủy quyền:

2014-01-17

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-11-2017