Mektovi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

binimetinib

Sẵn có từ:

Pierre Fabre Medicament

Mã ATC:

L01EE03

INN (Tên quốc tế):

binimetinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Melanoma

Chỉ dẫn điều trị:

Binimetinib u kombinaciji s encorafenib indiciran za liječenje odraslih bolesnika s operirati ili метастатической vezi s mutacija V600 daleko Браф .

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2018-09-20

Tờ rơi thông tin

                                33
B. UPUTA O LIJEKU
34
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
MEKTOVI 15 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
binimetinib
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku, ljekarniku ili
medicinskoj sestri.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika, ljekarnika ili medicinsku
sestru. To uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u
ovoj uputi. Pogledajte
dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je lijek Mektovi i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati lijek Mektovi
3.
Kako uzimati lijek Mektovi
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati lijek Mektovi
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE LIJEK MEKTOVI I ZA ŠTO SE KORISTI
Lijek Mektovi je lijek protiv raka koji sadrži djelatnu tvar
binimetinib. Koristi se u odraslih u
kombinaciji s drugim lijekom koji sadrži enkorafenib za liječenje
vrste raka kože koji se zove
melanom
•
koji ima određenu promjenu (mutaciju) gena pod nazivom
_BRAF_
, odgovornog za
stvaranje proteina, i
•
koji se proširio na druge dijelove tijela ili se ne može ukloniti
kirurškim zahvatom.
Mutacije u
_BRAF_
genu mogu stvoriti proteine koji prouzrokuju rast melanoma. Lijek
Mektovi cilja
drugi protein pod nazivom „MEK” koji pospješuje rast stanica
raka. Kada se lijek Mektovi koristi u
kombinaciji s enkorafenibom (koji cilja promijenjeni protein
„BRAF”), ova kombinacija usporava ili
zaustavlja rast raka.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI LIJEK MEKTOVI
Prije početka liječenja, Vaš će liječnik provjeriti prisustvo
BRAF mutacije.
Budući da se lijek Mektovi koristi u kombinaciji s enkorafenibom,
pažljivo pročitajte uputu o lijeku za
enkorafenib, kao i ovu uputu.
NEMOJTE U
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Mektovi 15 mg filmom obložene tablete
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna filmom obložena tableta sadrži 15 mg binimetiniba.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom
Jedna filmom obložena tableta sadrži 133,5 mg laktoze hidrata.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Filmom obložena tableta (tableta).
Žuta do tamno žuta, bez ureza, bikonveksna, ovalna filmom obložena
tableta dužine približno 12 mm i
širine približno 5 mm, s oznakom „A” utisnutom s jedne strane
tablete i „15” s druge strane.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Binimetinib u kombinaciji s enkorafenibom indiciran je za liječenje
odraslih bolesnika s
neoperabilnim ili metastatskim melanomom s BRAF V600 mutacijom
(vidjeti dijelove 4.4 i 5.1).
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Liječenje binimetinibom u kombinaciji s enkorafenibom mora započeti
i nadzirati liječnik s iskustvom
u primjeni antitumorskih lijekova.
Doziranje
Preporučena doza binimetiniba je 45 mg (tri tablete od 15 mg) dvaput
na dan (što odgovara ukupnoj
dnevnoj dozi od 90 mg) približno svakih 12 sati.
_Prilagodba doze _
Zbog zbrinjavanja nuspojava će možda biti potrebno smanjiti dozu,
privremeno prekinuti liječenje ili
trajno obustaviti liječenje (vidjeti u nastavku Tablicu 1 i Tablicu
2).
Za bolesnike koji primaju 45 mg binimetiniba dvaput na dan:
preporučena smanjena doza binimetiniba
je 30 mg dvaput na dan. Ne preporučuje se smanjivanje doze ispod 30
mg dvaput na dan. Liječenje se
mora prekinuti ako bolesnik ne može tolerirati 30 mg peroralno dvaput
na dan.
Ako je nuspojava koja je dovela do smanjenja doze uspješno zbrinuta,
može se razmotriti povećanje
doze ponovno na 45 mg dvaput na dan. Ne preporučuje se povećanje
doze na 45 mg dvaput na dan ako
je doza smanjena uslijed disfunkcije lijeve klijetke (engl.
_left ventricular dysfunction_
, LVD) ili bilo
koje toksičnosti stupnja 4.
Preporuke za prilagodbu doze u slučaju nuspojava navedene su
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu