Mekinist

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

trametinib

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L01EE01

INN (Tên quốc tế):

trametinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastická činidla

Khu trị liệu:

Melanom

Chỉ dẫn điều trị:

MelanomaTrametinib as monotherapy or in combination with dabrafenib is indicated for the treatment of adult patients with unresectable or metastatic melanoma with a BRAF V600 mutation (see sections 4. 4 a 5. Trametinib monotherapy has not demonstrated clinical activity in patients who have progressed on a prior BRAF inhibitor therapy (see section 5. Adjuvant treatment of melanomaTrametinib in combination with dabrafenib is indicated for the adjuvant treatment of adult patients with Stage III melanoma with a BRAF V600 mutation, following complete resection. Non-malá buňka rakovina plic (NSCLC)Trametinib v kombinaci s dabrafenib je indikován k léčbě dospělých pacientů s pokročilým nemalobuněčným karcinomem plic s mutací BRAF V600.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2014-06-30

Tờ rơi thông tin

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Mekinist 0,5 mg potahované tablety
Mekinist 2 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Mekinist 0,5 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje trametinibum et dimethylis
sulfoxidum v množství odpovídajícím
trametinibum 0,5 mg.
Mekinist 2 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje trametinibum et dimethylis
sulfoxidum v množství odpovídajícím
trametinibum 2 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta)
Mekinist 0,5 mg potahované tablety
Žluté, téměř oválné, bikonvexní potahované tablety o
rozměrech přibližně 5,0 x 9,0 mm, s vyraženým
logem společnosti na jedné straně a „TT“ na druhé straně.
Mekinist 2 mg potahované tablety
Růžové, kulaté, bikonvexní potahované tablety o rozměrech
přibližně 7,6 mm, s vyraženým logem
společnosti na jedné straně a „LL“ na druhé straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Melanom
Trametinib je indikován v monoterapii nebo v kombinaci s dabrafenibem
k léčbě dospělých pacientů
s neresekovatelným nebo metastazujícím melanomem s mutací V600
genu BRAF (viz body 4.4 a 5.1).
Klinická účinnost trametinibu užívaného v monoterapii nebyla
prokázána u pacientů, u nichž došlo
k progresi onemocnění po předcházející léčbě inhibitorem BRAF
(viz bod 5.1).
Adjuvantní léčba melanomu
Trametinib je v kombinaci s dabrafenibem indikován k adjuvantní
léčbě dospělých pacientů s
melanomem stadia III s mutací V600 genu BRAF po kompletní
chirurgické resekci.
Nemalobuněčný karcinom plic (NSCLC)
Trametinib v kombinaci s dabrafenibem je indikován k léčbě
dospělých pacientů s pokročilým
nemalobuněčným karcinomem plic s mutací V600 genu BRAF.
3
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba trametinibem má být zahájena a vedena pouze kvalifikovaným
lékařem se zkušenostmi
s používáním protinádorové léčby.
P
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Mekinist 0,5 mg potahované tablety
Mekinist 2 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Mekinist 0,5 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje trametinibum et dimethylis
sulfoxidum v množství odpovídajícím
trametinibum 0,5 mg.
Mekinist 2 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje trametinibum et dimethylis
sulfoxidum v množství odpovídajícím
trametinibum 2 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta)
Mekinist 0,5 mg potahované tablety
Žluté, téměř oválné, bikonvexní potahované tablety o
rozměrech přibližně 5,0 x 9,0 mm, s vyraženým
logem společnosti na jedné straně a „TT“ na druhé straně.
Mekinist 2 mg potahované tablety
Růžové, kulaté, bikonvexní potahované tablety o rozměrech
přibližně 7,6 mm, s vyraženým logem
společnosti na jedné straně a „LL“ na druhé straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Melanom
Trametinib je indikován v monoterapii nebo v kombinaci s dabrafenibem
k léčbě dospělých pacientů
s neresekovatelným nebo metastazujícím melanomem s mutací V600
genu BRAF (viz body 4.4 a 5.1).
Klinická účinnost trametinibu užívaného v monoterapii nebyla
prokázána u pacientů, u nichž došlo
k progresi onemocnění po předcházející léčbě inhibitorem BRAF
(viz bod 5.1).
Adjuvantní léčba melanomu
Trametinib je v kombinaci s dabrafenibem indikován k adjuvantní
léčbě dospělých pacientů s
melanomem stadia III s mutací V600 genu BRAF po kompletní
chirurgické resekci.
Nemalobuněčný karcinom plic (NSCLC)
Trametinib v kombinaci s dabrafenibem je indikován k léčbě
dospělých pacientů s pokročilým
nemalobuněčným karcinomem plic s mutací V600 genu BRAF.
3
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba trametinibem má být zahájena a vedena pouze kvalifikovaným
lékařem se zkušenostmi
s používáním protinádorové léčby.
P
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu