Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Meropenem
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo
Meropenem
1g
Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ
Thuốc kê đơn
Nipro Pharma Corporation Odate Plant
Tiêu Chuẩn: JP XVII; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri carbonat khan
NN tbq 9l r>w "il4rt|t,tt Tsl,toz iji me k-- NIetUNeNll"tg rn C z rn @ ..A / /, .l /, MER@ENEM for l.V- hnJsis 1 8rpo,.r lOviats E I e tr .I n3fr uo E ! 2 m ( ; E J, oq ! o tr -1 3 E" PE 52 aE3 l;t BFi !+$ ?EE !ir Eil tr E {o ;- F z € E € I ! lt 'r T p r r d'r r.u z f IJJ e^ 6 (E) =u .EZ E-\ E Atu €\ az 'r' ,r r E :g ]u z IU (L o t IIJ c b .o o \o f E F d o .c (g c o o E E, o o UJ r' ti I \- : yc.s roN esr^ uqsruq A1elwlN3dou3n 6L,n=runt=nt eut !n MetjiSeika Pharma Shinichi Nishizawa. E U a E 't o t: O{,q trj XSx,*nS xsq ?s/ct p lntemational Regulatory eOviE cuc QUAX r,v DrIOc BA PHE BUYET Li n dli u :.?. 9-1... $.L.1.. *p.tg a I I ! 8 : e I ...t o 0, @ P :--E ;N P iFE ,I:h :* ?r ';s€ is irti: ; Ef i: eE.:?6 f ^8€ g d ;E:i33 E i; o o_ (f) (L : - o o- oo s- )f,K>/ NNJ6 (3b gS, "t'tl tl lrtot? 4 ,A i.',. 'a;i r' :,,''i, A,:J .H q pH R, Thutic kA don Hudnq ddn s* dunq thuiic MEIUNEM 1g . Thuiic nay chi dimg theo don cila bdc s7. . Dec k! huong din sb damg trudc khi dilng. Ndu cdn thAm th6ng tin, xin hoi y kiln bdc s7 hodc drqc s7. . Th6ng bdo cho bdc sT nhintg tdc dqng kh6ng mong mu6n gQp phdi khi str dltng thuiic. . DA thudc xa tdm tay tre em. . Kh6ng dimg thuiic qud hqn in ffAn bao bi. THANH PHAN: M6i tq MEIUNEM tg c6 chfa: Thdnh MEIUNEM le Hoat chdt Meropenem hydrat JP I g (hoat tinh) T6 duoc Natri carbonat khan 208 me u0 rA: Dang bdo ch6 Miu sdc B6t tinh thO Tring d6n vdng nhat 7,3 ddn8,3 1g (hoat tinhy 20 mL (nu6c) Tf sii su6t thim thdu Ti itp Ti so v6i dung dich natri clorid trucrng JP cAc DAc riNn lv noa: M6 t6: Meropenem hydrat t6n t4i du6i d4ng bQt tinh th6 mdu tring d6n vdng nhat, it tan trong nu6c, thUc ti5 kh6ng tan trong ethanol (95) vd diethyl ether. TCn chung: Meropenem hydrat vict t6t: MEPM Danh phrip h6a hgc: (4R,55,6,y)-3-[(3S,5,y)-5-(dimethylcarbamoyl)pynolidin-3-ylsulfanyl]-6-[(lR)-1-hydroxyethyl]-4- methyl-7-oxo-l-azabicyclo [3.2.0] hept-2-ene-2-carboxylic acid trihydrat. COng thric ph6n tir: CrzHzsNrOsS'3HzO Trgng lugng phAn tt: 437,51 C6ng thric c6u t4o: CoN(CHah H JP xil 100 mL d na Đọc toàn bộ tài liệu